- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Miko selection: 10 câu chuyện hay nhất của Eriko : Truyện tranh/ Eriko Ono ; Hải Thọ dịch

Miko selection: 10 câu chuyện hay nhất của Eriko : Truyện tranh/ Eriko Ono ; Hải Thọ dịch
Tác giả : Eriko Ono ; Hải Thọ dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 190tr.: tranh vẽ; 18cm
Số phân loại : 895.6
Chủ đề : 1. 17. 2. Văn học thiếu nhi. 3. 7. 4. Nhật Bản. 5. 7. 6. Truyện tranh.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-546343.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh dành cho thiếu nhi : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch . T.4
Tác giả : Ono Eriko ; Hải Thọ dịch .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh dành cho thiếu nhi : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch . T.18
Tác giả : Ono Eriko ; Hải Thọ dịch .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch . T.31
Tác giả : Ono Eriko ; Hải Thọ dịch .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh dành cho thiếu nhi : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch . T.24
Tác giả : Ono Eriko ; Hải Thọ dịch .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Hế lô Nyao : Chuyện về chú mèo chuyên hóng hớt : Truyện tranh : 12+ / Konomi Wagata ; Hải Thọ dịch . T.12
Tác giả : Konomi Wagata ; Hải Thọ dịch .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chushingura : : The treasury of loyal retainers / A puppet play by Takeda Izumo, Miyoshi Shoraku, and Namiki Senryu. Translated by Donald Keene.
Tác giả : A puppet play by Takeda Izumo, Miyoshi Shoraku, and Namiki Senryu. Translated by Donald Keene.
Nhà xuất bản : Columbia University Press
Năm xuất bản : 1971
From the country of eight Islands: : An anthology of Japanese poetry / Edited and translated by Hiroaki Sato and Burton Watson; with an introduction by Thomas Rimer; associate editor Robert Fagan
Tác giả : Edited and translated by Hiroaki Sato and Burton Watson; with an introduction by Thomas Rimer; associate editor Robert Fagan
Nhà xuất bản : Colubia University Press
Năm xuất bản : 1986
The buddhist poetry of the Great Kamo Priestess : : Daisaiin Senshi and Hosshin Wakashu / Edward Kamens
Tác giả : Edward Kamens
Nhà xuất bản : The University of Michigan
Năm xuất bản : 1990
The woman in the dunes / Kobo Abe; translated from the Japanese by E. Dale Saunders ; with drawings by Machi Abé.
Tác giả : Kobo Abe; translated from the Japanese by E. Dale Saunders ; with drawings by Machi Abé.
Nhà xuất bản : Vintage Books
Năm xuất bản : 1991
The tale of genji / Murasaki Shikibu; Translated with an introduction by Edward G. Seidensticker
Tác giả : Murasaki Shikibu; Translated with an introduction by Edward G. Seidensticker
Nhà xuất bản : Alfred A. Knopf
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Miko selection: 10 câu chuyện hay nhất của Eriko : Truyện tranh/ Eriko Ono ; Hải Thọ dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Miko selection: 10 câu chuyện hay nhất của Eriko : Truyện tranh/ Eriko Ono ; Hải Thọ dịch
Ldr
|
|
01118aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251448751
|
005
|
__
|
20131015101057.0
|
008
|
__
|
131010s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c18000đ$d3000b
|
041
|
1_
|
$avie$hjpn
|
082
|
14
|
$214$a895.6$bM309S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aMiko selection:$b10 câu chuyện hay nhất của Eriko : Truyện tranh/$cEriko Ono ; Hải Thọ dịch
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2013
|
300
|
__
|
$a190tr.:$btranh vẽ;$c18cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật Bản
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aHải Thọ$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aEriko Ono
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|