- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Mùa gió chướng: Thơ/ Hải Âu
Mùa gió chướng: Thơ/ Hải Âu
Tác giả : Hải Âu
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 180tr., 3tr. ảnh; 20cm
Số phân loại : 895.9221
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGThơ.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-547191.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bạn & tôi: Thơ/ Nguyên An, Sơn Anh, Hải Âu..
Tác giả : Nguyên An, Sơn Anh, Hải Âu..
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2013
Tình quê: Thơ/ Hải Âu. T.1
Tác giả : Hải Âu.
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Tình quê: Thơ/ Hải Âu
Tác giả : Hải Âu
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Tiếng thơ Gia Định/ Vân An, Ngọc Ẩn, Hải Âu..
Tác giả : Vân An, Ngọc Ẩn, Hải Âu..
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2012
Những người được trao giải thưởng phụ nữ Việt Nam 2003 - 2010/ Lan Hương, Hoàng Anh, Hải Âu..
Tác giả : Lan Hương, Hoàng Anh, Hải Âu..
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tiếng lòng: Thơ/ Phạm Trung Đông
Tác giả : Phạm Trung Đông
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2013
Rau tập tàng: Thơ/ Nguyễn Thành Hương
Tác giả : Nguyễn Thành Hương
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2013
Quê hương yêu dấu: Thơ - Diễn ca/ Trần Duyệt
Tác giả : Trần Duyệt
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Mùa gió chướng: Thơ/ Hải Âu
- Ấn phẩm định kỳ
- Mùa gió chướng: Thơ/ Hải Âu
Ldr
|
|
00944aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251448887
|
005
|
__
|
20130925140947.0
|
008
|
__
|
130919s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c47000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.9221$bM501G
|
100
|
0_
|
$aHải Âu
|
245
|
10
|
$aMùa gió chướng:$bThơ/$cHải Âu
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn học,$c2013
|
300
|
__
|
$a180tr., 3tr. ảnh;$c20cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|