- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đường về: Thơ/ Nguyễn Công Thịnh

Đường về: Thơ/ Nguyễn Công Thịnh
Tác giả : Nguyễn Công Thịnh
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 124tr.; 20cm
Số phân loại : 895.92214
Chủ đề : 1. 17. 2. Văn học hiện đại. 3. 7. 4. Việt Nam. 5. 7. 6. Thơ. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-547194.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bốn mùa: Thơ/ Nguyễn Công Thịnh
Tác giả : Nguyễn Công Thịnh
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2023
Chùa Hải Phòng xưa và nay/ B.s.: Thích Thanh Giác (ch.b.), Nguyễn Ngọc Sơn, Vũ Minh Đức... T.1
Tác giả : B.s.: Thích Thanh Giác (ch.b.), Nguyễn Ngọc Sơn, Vũ Minh Đức...
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2022
Hà Nội trong tôi: Thơ/ Nguyễn Công Thịnh
Tác giả : Nguyễn Công Thịnh
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2019
Những bước anh qua: Thơ/ Nguyễn Công Thịnh
Tác giả : Nguyễn Công Thịnh
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2015
Hương quế: Thơ/ Nguyễn Công Thịnh
Tác giả : Nguyễn Công Thịnh
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hồ Quý Ly: Tiểu thuyết lịch sử / Nguyễn Xuân Khánh
Tác giả : Nguyễn Xuân Khánh
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2000
Truyện Kiều : (Chú thích, chú giải và những tư liệu gốc) / Nguyễn Du; khảo đính và chú tích Nguyễn Thạch Giang
Tác giả : Nguyễn Du; khảo đính và chú tích Nguyễn Thạch Giang
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2000
Miền đất đợi chờ : : Truyện / Vũ Từ Trang
Tác giả : Vũ Từ Trang
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : [1977]
- Ấn phẩm định kỳ
- Đường về: Thơ/ Nguyễn Công Thịnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Đường về: Thơ/ Nguyễn Công Thịnh
Ldr
|
|
00982aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251448889
|
005
|
__
|
20130925130914.0
|
008
|
__
|
130919s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c70000đ$d700b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.92214$bĐ561V
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Công Thịnh
|
245
|
10
|
$aĐường về:$bThơ/$cNguyễn Công Thịnh
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn học,$c2013
|
300
|
__
|
$a124tr.;$c20cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|