- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn sinh học: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Lệ Hằng, Phan Thanh Phương

Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn sinh học: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Lệ Hằng, Phan Thanh Phương
Tác giả : Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Lệ Hằng, Phan Thanh Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr.: bảng; 24cm
ISBN : 9786040051318
Số phân loại : 576.076
Chủ đề : 1. Ôn tập. 2. Sinh học. 3. Trung học phổ thông. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm. 7. Sách luyện thi. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Khoa học đời sống - Sinh học
- Di truyền học và lý thuyết tiến hoá
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-553834.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98 = : TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL) / Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Mũnoz Page; Đỗ Lệ Hằng biên dịch
Tác giả : Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Mũnoz Page; Đỗ Lệ Hằng biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2002
Cause and effect (Intermediate reading practice) / Patricia Ackert; Dịch giả: Đỗ Lệ Hằng
Tác giả : Patricia Ackert; Dịch giả: Đỗ Lệ Hằng
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 1996
Sổ tay sử dụng từ tiếng Anh hiện đại : = Current Enclish usage (the essential companion to today's standard English) / F T Wood, Đỗ Lệ Hằng, Nguyễn Ánh Hồng
Tác giả : F T Wood, Đỗ Lệ Hằng, Nguyễn Ánh Hồng
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1996
Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98 : = TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL) / Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Mũnoz Page; Dịch giả: Đỗ Lệ Hằng
Tác giả : Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Mũnoz Page; Dịch giả: Đỗ Lệ Hằng
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1997
Longman test in context : with answer key = Giáo trình Anh văn / J B Heaton; Chú giải: Đỗ Lệ Hằng
Tác giả : J B Heaton; Chú giải: Đỗ Lệ Hằng
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Methods in microbiology / edited by Ian Stansfield, Michael JR Stark . Vol.36 , Yeast gene analysis
Tác giả : edited by Ian Stansfield, Michael JR Stark .
Nhà xuất bản : Academic Press
Năm xuất bản : 2007
Institute of microbial chemistry / Hamao Umezawa
Tác giả : Hamao Umezawa
Nhà xuất bản : Microbial Chemistry Rearch Foundation
Năm xuất bản : 1977
Biology : : The dynamics of life glossary English/Spanish
Nhà xuất bản : Merrill
Năm xuất bản : 1991
Collins and Lyne's microbiological methods / C H Collins
Tác giả : C H Collins
Nhà xuất bản : Butterworths
Năm xuất bản : 1989
Chinh phục 9+ môn Sinh học - Kiến thức trọng tâm 1 / Đỗ Tuấn
Tác giả : Đỗ Tuấn
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn sinh học: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Lệ Hằng, Phan Thanh Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn sinh học: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Lệ Hằng, Phan Thanh Phương
Ldr
|
|
01491aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251454345
|
005
|
__
|
20140514130552.0
|
008
|
__
|
140509s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040051318$c26000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a576.076$bCH502B
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn sinh học:$bTheo chuẩn kiến thức, kĩ năng/$cNgô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Lệ Hằng, Phan Thanh Phương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7 có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a199tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học phổ thông
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Thanh Phương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Văn Hưng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Lệ Hằng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|