- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích Lợi
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover37.jpg)
Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích Lợi
Tác giả : Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích Lợi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 151tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 530
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 2. $2Bộ TK TVQGVật lí. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-553843.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phương pháp dạy học phù hợp đối tượng học sinh dân tộc rất ít người cấp tiểu học: Dành cho cán bộ quản lí và giáo viên dạy học sinh dân tộc rất ít người/ Trần Xuân Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Dục Quang, Lương Việt Thái..
Tác giả : Trần Xuân Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Dục Quang, Lương Việt Thái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Vở bài tập khoa học 4/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Luyện tập tự nhiên và xã hội lớp 1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Minh Hà
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Minh Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Luyện tập tự nhiên và xã hội lớp 2: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Minh Hà
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Minh Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Luyện tập tự nhiên và xã hội lớp 3: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ngày/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Minh Hà
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Minh Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Pháp triển năng lực tự học của sinh viên sư phạm vật lí Trường Đại học Tây Bắc với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin/ Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Thanh Lâm
Tác giả : Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Thanh Lâm
Vật lý đại cương: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học/ B.s.: Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng (ch.b.), Vũ Tiến Chinh..
Tác giả : B.s.: Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng (ch.b.), Vũ Tiến Chinh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Giải sách bài tập vật lí 8/ Mai Trọng Ý
Tác giả : Mai Trọng Ý
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)..
Tác giả : Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 12 theo chủ đề: Sóng ánh sáng. Lượng tử ánh sáng. Hạt nhân nguyên tử../ Trần Trọng Hưng. T.3
Tác giả : Trần Trọng Hưng.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích Lợi
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/ Lương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích Lợi
Ldr
|
|
01462aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251454351
|
005
|
__
|
20140514130509.0
|
008
|
__
|
140509s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d17100b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a530$bH450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn vật lí lớp 6/$cLương Việt Thái (ch.b.), Trần Thị Thu Hồng, Đào Minh Hùng, Phan Thị Bích Lợi
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a151tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Giáo dục trung học cơ sở vùng khó khăn nhất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aPhan Thị Bích Lợi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐào Minh Hùng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLương Việt Thái$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thu Hồng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|