- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng

Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
Tác giả : Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 166tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 580
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 2. $2Bộ TK TVQGSinh học. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-553846.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kinh nghiệm phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử cho Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt/ Nguyễn Hữu Đại, Nguyễn Thế Hùng, Phạm Phú Ngọc Tường
Tác giả : Nguyễn Hữu Đại, Nguyễn Thế Hùng, Phạm Phú Ngọc Tường
Phát triển năng lực Ngữ văn 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Trần Thị Thu Hương..
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Trần Thị Thu Hương..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Phát triển nông nghiệp công nghệ cao khu vực trung du miền núi phía Bắc: Thực trạng và giải pháp/ Hà Minh Tuân (ch.b.), Vũ Thị Ánh, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Hữu Thọ
Tác giả : Hà Minh Tuân (ch.b.), Vũ Thị Ánh, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Hữu Thọ
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2023
Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh..
Tác giả : Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh..
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Bộ đề đánh giá năng lực đọc hiểu và năng lực viết Ngữ văn 11/ Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thế Hưng..
Tác giả : Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thế Hưng..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thực vật bản thảo khúc/ Lê Minh Khiêm phiên, chú
Tác giả : Lê Minh Khiêm phiên, chú
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2024
Vòng đời của cây: Dành cho trẻ em từ 3 - 6 tuổi/ William Anthony ; Quỳnh Hương dịch
Tác giả : William Anthony ; Quỳnh Hương dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
10 vạn câu hỏi vì sao? - Thế giới thực vật: Phiên bản mới 5.0/ S.t., b.s.: Thuỳ Trang, Thanh Hương
Tác giả : S.t., b.s.: Thuỳ Trang, Thanh Hương
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Em nhận biết các loài cây: = Je sais reconnaitre les Arbres/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch
Tác giả : Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2024
Hành trình khám phá: Thực vật/ Gerald Legg, Steve Weston ; Hồng Nhung dịch
Tác giả : Gerald Legg, Steve Weston ; Hồng Nhung dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
Ldr
|
|
01414aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251454353
|
005
|
__
|
20140514130536.0
|
008
|
__
|
140509s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d17100b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a580$bH450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/$cĐỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a166tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Giáo dục trung học cơ sở vùng khó khăn nhất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Lượng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Anh Dũng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thế Hưng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|