- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover10.jpg)
Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
Tác giả : Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 166tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 580
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 2. $2Bộ TK TVQGSinh học. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-553846.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nhận xét bước đầu kết quả đóng thông liên nhĩ bằng dụng cụ Amplatzer tại Bệnh viện 175/ Trương Đình Cẩm, Nguyễn Thế Hùng
Tác giả : Trương Đình Cẩm, Nguyễn Thế Hùng
Hướng dẫn ôn tập môn sinh học lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Đình Quân
Tác giả : Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Đình Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Luyện giải đề trước kì thi đại học 3 miền Bắc - Trung - Nam địa lí: Dành cho học sinh 12 luyện thi đại học - cao đẳng : Biên soạn theo nội dung và định hướng ra đề thi mới của Bộ GD & ĐT/ Lê Thông (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp
Tác giả : Lê Thông (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013 - 2014 môn địa lí/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Các nguyên lí hoá học môi trường/ Roy M. Harrison, Paul S. Monks, Argaret C. Graham... ; Biên dịch: Nguyễn Văn Sỹ... ; Vũ Đức Toàn h.đ
Tác giả : Roy M. Harrison, Paul S. Monks, Argaret C. Graham... ; Biên dịch: Nguyễn Văn Sỹ... ; Vũ Đức Toàn h.đ
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ôn luyện và kiểm tra sinh học 6/ Nguyễn Thị Hồng, Lê Thị Phượng
Tác giả : Nguyễn Thị Hồng, Lê Thị Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Từ điển bách khoa thực vật học Việt Nam/ Nguyễn Bá (ch.b.), Trần Thị Phương Anh, Phạm Thị Trân Châu..
Tác giả : Nguyễn Bá (ch.b.), Trần Thị Phương Anh, Phạm Thị Trân Châu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Thực hành thí nghiệm sinh học 6/ Lê Ngọc Lập, Nguyễn Văn Trọi
Tác giả : Lê Ngọc Lập, Nguyễn Văn Trọi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Cây cỏ, lá & hoa/ Trịnh Diên Tuệ ch.b
Tác giả : Trịnh Diên Tuệ ch.b
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Thực vật/ Lô Gia Thích (tổng ch.b.) ; Lê Thanh Phương biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ
Tác giả : Lô Gia Thích (tổng ch.b.) ; Lê Thanh Phương biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
Ldr
|
|
01414aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251454353
|
005
|
__
|
20140514130536.0
|
008
|
__
|
140509s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d17100b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a580$bH450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/$cĐỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a166tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Giáo dục trung học cơ sở vùng khó khăn nhất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Lượng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Anh Dũng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thế Hưng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|