- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân..

Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân..
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 186tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 910
Chủ đề : 1. Địa lí. 2. Lớp 6. 3. 7. 4. 7. 5. Sách đọc thêm. 6. 7.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và du lịch
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-553847.html |
Tài liệu cùng tác giả
Biểu thuế nhập khẩu áp dụng trong phạm vi ASEAN : : Văn bản mới nhất được cập nhật có hiệu lực áp dụng từ 01.07.2003 / Nguyễn Viết Hùng
Tác giả : Nguyễn Viết Hùng
Nhà xuất bản : Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2003
1001 thành ngữ tiếng Pháp : (Tài liệu dành cho học sinh và những người đang học tiếng Pháp) / Nguyễn Thị Liên, Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan
Tác giả : Nguyễn Thị Liên, Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2003
Sự chuyển biến kinh tế - xã hội trong nông thôn Sóc Trăng (Tóm tắt luận án Tiến sĩ lịch sử) / Nguyễn Việt Hùng
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng
Nhà xuất bản : Trung tâm KHXH và NVQG
Năm xuất bản : 2003
Giáo trình điện tử thiết kế mạch in mạch điện tử với chương trình Electronic Workbench ( Phiên bản mới nhất ) / Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quang Huy và Nguyễn Phương Quang
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quang Huy và Nguyễn Phương Quang
Nhà xuất bản : GTVT
Năm xuất bản : 2003
Thuế 2003 - biểu thuế xuất khẩu nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu / Nguyễn Viết Hùng
Tác giả : Nguyễn Viết Hùng
Nhà xuất bản : Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Spatial econometrics and spatial statistics / Edited by ArthurGetis, Jesús Mur, Henry G. Zoller
Tác giả : Edited by ArthurGetis, Jesús Mur, Henry G. Zoller
Nhà xuất bản : Palgrave Macmillan
Năm xuất bản : 2004
Contemporary world regional geography : : Global connections, local voices / Michael Bradshaw, George W. White, Joseph P. Dymond; with contributions by Dydia DeLyser.
Tác giả : Michael Bradshaw, George W. White, Joseph P. Dymond; with contributions by Dydia DeLyser.
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Higher Education
Năm xuất bản : 2004
Lý luận dạy học địa lý / Nguyễn Dược
Tác giả : Nguyễn Dược
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2006
The island dependencies of Japan : : An account of the Islands that have passed under Japanese control since the restoration, 1867-1912 / Charlotte M. Salwey. Illustrated with special maps, together with pencil drawings by Jasper Salwey
Tác giả : Charlotte M. Salwey. Illustrated with special maps, together with pencil drawings by Jasper Salwey
Nhà xuất bản : Scholarly Resources
Năm xuất bản : 1973
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân..
Ldr
|
|
01502aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251454354
|
005
|
__
|
20140514130532.0
|
008
|
__
|
140509s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d17100b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a910$bH450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/$cNguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a186tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Giáo dục trung học cơ sở vùng khó khăn nhất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thị Tuyết Nhung
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thiếu Ngân
|
700
|
1_
|
$aVũ Thanh Thuỷ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Việt Hùng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Liên
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|