- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn ôn tập môn toán lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover32.jpg)
Hướng dẫn ôn tập môn toán lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
Tác giả : Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 179tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
ISBN : 9786040052247
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 2. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 3. $2Bộ TK TVQGToán. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-553851.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn ôn tập môn toán lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
Tác giả : Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành
Tác giả : Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn ôn tập môn toán lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
Tác giả : Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông môn toán: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học, Cao đẳng/ Nguyễn Khắc Minh (ch.b.), Hà Xuân Thành, Nguyễn Hữu Thanh, Nguyễn Như Tùng
Tác giả : Nguyễn Khắc Minh (ch.b.), Hà Xuân Thành, Nguyễn Hữu Thanh, Nguyễn Như Tùng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn ôn tập môn toán lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
Tác giả : Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải bài tập toán 9: Các dạng bài tập cơ bản. Bài tập dành cho học sinh giỏi/ Lê Mậu Thảo. T.2
Tác giả : Lê Mậu Thảo.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc
Năm xuất bản : 2013
Giải bài tập toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.2
Tác giả : Lê Mậu Thảo.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Giải bài tập toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1
Tác giả : Lê Mậu Thảo.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Giải bài tập toán 7/ Lê Mậu Thảo. T.2
Tác giả : Lê Mậu Thảo.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Giải bài tập toán 7/ Lê Mậu Thảo. T.1
Tác giả : Lê Mậu Thảo.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn ôn tập môn toán lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn ôn tập môn toán lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Phạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
Ldr
|
|
01381aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251454358
|
005
|
__
|
20140514130546.0
|
008
|
__
|
140509s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040052247$c29000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a510.76$bH561D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHướng dẫn ôn tập môn toán lớp 12:$bDùng cho giáo dục thường xuyên/$cPhạm Vĩnh Phúc (ch.b.), Hà Xuân Thành
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5 có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a179tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Vĩnh Phúc$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHà Xuân Thành
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|