
Kimini Todoke - Nguyện ước yêu thương: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16/ Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch
Tác giả : Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 172tr.: tranh vẽ; 18cm
Chủ đề : 1. Văn học hiện đại. 2. Nhật Bản. 3. Truyện tranh.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-555752.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Nhất quỷ nhì ma, thứ ba (vẫn là) Takagi : Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 12+ / Mifumi Inaba, Soichiro Yamamoto ; Ruyuha Kyouka dịch . T.17
Tác giả : Mifumi Inaba, Soichiro Yamamoto ; Ruyuha Kyouka dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Nhất quỷ nhì ma, thứ ba (vẫn là) Takagi : Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 12+ / Mifumi Inaba, Soichiro Yamamoto ; Ruyuha Kyouka dịch . T.16
Tác giả : Mifumi Inaba, Soichiro Yamamoto ; Ruyuha Kyouka dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Câu lạc bộ những kẻ mất ngủ : = Insomniacs after school : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Makoto Ojiro ; Ruyuha Kyouka dịch . T.12
Tác giả : Makoto Ojiro ; Ruyuha Kyouka dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Lời hứa Lọ Lem : = Promise Cinderella : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Oreco Tachibana ; Ruyuha Kyouka dịch . T.8
Tác giả : Oreco Tachibana ; Ruyuha Kyouka dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Câu lạc bộ những kẻ mất ngủ : = Insomniacs after school : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Makoto Ojiro ; Ruyuha Kyouka dịch . T.11
Tác giả : Makoto Ojiro ; Ruyuha Kyouka dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Kimini Todoke - Nguyện ước yêu thương: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16/ Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Kimini Todoke - Nguyện ước yêu thương: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16/ Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch
×
Ldr
|
|
03927aam 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251455901
|
005
|
__
|
20200804140813.0
|
008
|
__
|
140606s2014 ||||||viesd
|
041
|
1_
|
$avie$hjpn
|
082
|
04
|
$223$bNG527U
|
245
|
00
|
$aKimini Todoke - Nguyện ước yêu thương:$bTruyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16/$cKaruho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bKim Đồng,$c2014
|
300
|
__
|
$a172tr.:$btranh vẽ;$c18cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật Bản
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
700
|
1_
|
$aKaruho Shiina
|
700
|
1_
|
$aRuyuha Kyouka$edịch
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.20$h175tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w642653
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.13$h169tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w634841
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.14$h169tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w634848
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.15$h169tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w634851
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2015$gT.22$h179tr.$w685342$z9786042053747
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.1$h206tr.$w614999
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2016$gT.25$h160tr.$w870738$z9786042167666
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2016$gT.26$h172tr.$w870755$z9786042167673
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2016$gT.27$h176tr.$w870767$z9786042167680
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.28$h172tr.$w870801$z9786042167697
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2015$gT.21$h168tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w682983
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.29$h184tr.$w876288$z9786042167703
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.30$h192tr.$w876299$z9786042167710
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.19$h183tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w642647
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.17$h179tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w640521
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.16$h170tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w640519
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.18$h170tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w640488
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.12$h177tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w627315
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.11$h174tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w627309
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.10$h174tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w622769
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.9$h169tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w622764
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.8$h157tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w619392
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.7$h175tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w619384
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2016$gT.23$h167tr.$w719615$z9786042071796
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.5$h185tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w619379
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.6$h177tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w619382
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2016$gT.24$h174tr.$w721736$z9786042071802
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.2$h188tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w615002
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.3$h180tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w615004
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.4$h201tr.$nDịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke$w615006
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH2
|