- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải thích Đảng chương
Giải thích Đảng chương
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 1951
Nơi xuất bản : S.l
Mô tả vật lý : 130tr.; 17cm
Số phân loại : 324.2597075
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐảng Lao động Việt Nam. 3. $2Bộ TK TVQGĐiều lệ Đảng. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày điều kiện và cách thức vào Đảng; quyền lợi và nghĩa vụ của Đảng viên; tổ chức nền tảng của Đảng; nguyên tắc tổ chức của Đảng; cách lãnh đạo và cương lĩnh chung của Đảng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-556693.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tuyên ngôn và chính cương của Đảng Lao động Việt Nam
Nhà xuất bản : Ban Chấp hành N. D. C. Q Nam Bộ
Năm xuất bản : 1951
Trả lời thắc mắc của nhân dân về Đảng Lao động Việt Nam
Nhà xuất bản : Phòng Thông tin Yên Mô
Năm xuất bản : 1950
Hội nghị tháng 5 toàn khu/ Minh Huệ, Thành Quang, Hoàng Chinh, Hồ Đức
Tác giả : Minh Huệ, Thành Quang, Hoàng Chinh, Hồ Đức
Nhà xuất bản : Liên khu IV
Năm xuất bản : 1951
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hội Liên hiệp quốc dân Việt Nam: Tuyên ngôn - Chính cương - Điều lệ
Nhà xuất bản : Hội Liên hiệp quốc dân Việt Nam
Năm xuất bản : 1947
Nghị quyết đẩy mạnh việc thí nghiệm lưới tuyên truyền của Đảng trong nhân dân
Nhà xuất bản : Ban Tuyên huấn LK 3
Năm xuất bản : 1952
Thanh niên Việt Nam nhiệt liệt hưởng ứng đại hội liên hoan bảo vệ hoà bình Bá Linh: Từ 5 đến 18 - 8 - 1951
Nhà xuất bản : Trung ương Liên đoàn Thanh niên Việt Nam
Năm xuất bản : 1951
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải thích Đảng chương
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải thích Đảng chương
Ldr
|
|
01405aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251456647
|
005
|
__
|
20141030091005.0
|
008
|
__
|
140717s1951 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a324.2597075$bGI-103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiải thích Đảng chương
|
260
|
__
|
$aS.l:$bS.n,$c1951
|
300
|
__
|
$a130tr.;$c17cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Ban Đảng vụ Trung ương
|
520
|
__
|
$aTrình bày điều kiện và cách thức vào Đảng; quyền lợi và nghĩa vụ của Đảng viên; tổ chức nền tảng của Đảng; nguyên tắc tổ chức của Đảng; cách lãnh đạo và cương lĩnh chung của Đảng
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
27
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng Lao động Việt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều lệ Đảng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|