- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phân loại toán đại số và giải tích 11 theo chuyên đề: Phương trình lượng giác. Tổ hợp và xác suất. Phương trình tiếp tuyến. Giới hạn/ Nguyễn Đức Nghị

Phân loại toán đại số và giải tích 11 theo chuyên đề: Phương trình lượng giác. Tổ hợp và xác suất. Phương trình tiếp tuyến. Giới hạn/ Nguyễn Đức Nghị
Tác giả : Nguyễn Đức Nghị
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 219tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
ISBN : 9786040020437
Số phân loại : 512
Chủ đề : 1. Đại số. 2. Giải tích. 3. Lớp 11. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-558812.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giải Toán 10 : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo... / Nguyễn Đức Nghị . T.2
Tác giả : Nguyễn Đức Nghị .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Giải Toán 10 : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo... / Nguyễn Đức Nghị . T.1
Tác giả : Nguyễn Đức Nghị .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Giải toán 10 theo chuyên đề : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo... / Nguyễn Đức Nghị
Tác giả : Nguyễn Đức Nghị
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Phân loại toán hình học 10 theo chuyên đề: Các kiến thức thuộc cấu trúc đề thi THPT quốc gia/ Nguyễn Đức Nghị
Tác giả : Nguyễn Đức Nghị
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Phân loại toán đại số 10 theo chuyên đề: Các kiến thức thuộc cấu trúc đề thi THPT quốc gia/ Nguyễn Đức Nghị
Tác giả : Nguyễn Đức Nghị
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Nell
Tác giả : Julie Miller, Molly O'Nell
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2004
Numbers groups and codes / J. F. Humphreys, M. Y. Prest
Tác giả : J. F. Humphreys, M. Y. Prest
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2004
Equivalence and duality for module categories : : With tilting and cotilting for rings / Robert R. Colby, Kent R. Fuller
Tác giả : Robert R. Colby, Kent R. Fuller
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2004
The geometry of numbers / C.D. Olds, Anneli Lax, Giuliana P. Davidoff
Tác giả : C.D. Olds, Anneli Lax, Giuliana P. Davidoff
Nhà xuất bản : Mathematical Association of America
Năm xuất bản : 2000
Beginning and intermediate algebra : : A unified worktext / James Streeter ... [et al.]
Tác giả : James Streeter ... [et al.]
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Higher Education
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân loại toán đại số và giải tích 11 theo chuyên đề: Phương trình lượng giác. Tổ hợp và xác suất. Phương trình tiếp tuyến. Giới hạn/ Nguyễn Đức Nghị
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân loại toán đại số và giải tích 11 theo chuyên đề: Phương trình lượng giác. Tổ hợp và xác suất. Phương trình tiếp tuyến. Giới hạn/ Nguyễn Đức Nghị
Ldr
|
|
01135aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251458379
|
005
|
__
|
20140416070432.0
|
008
|
__
|
140407s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040020437$c33000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a512$bPH121L
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aPhân loại toán đại số và giải tích 11 theo chuyên đề:$bPhương trình lượng giác. Tổ hợp và xác suất. Phương trình tiếp tuyến. Giới hạn/$cNguyễn Đức Nghị
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a219tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 216-217
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Nghị
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|