- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Từ điển hình ảnh cho bé - Hoa/ Hiếu Minh b.s
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover9.jpg)
Từ điển hình ảnh cho bé - Hoa/ Hiếu Minh b.s
Tác giả : Hiếu Minh b.s
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 14tr.: tranh vẽ; 13cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 24. 2. $2Bộ TK TVQGHoa. 3. $2Bộ TK TVQGMẫu giáo. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo. 7. $2Bộ TK TVQGTừ điển hình ảnh.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-559248.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển hình ảnh cho bé - Trái cây/ Hiếu Minh b.s
Tác giả : Hiếu Minh b.s
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Từ điển hình ảnh cho bé - Động vật/ Hiếu Minh b.s
Tác giả : Hiếu Minh b.s
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Từ điển hình ảnh cho bé - Phương tiện/ Hiếu Minh b.s
Tác giả : Hiếu Minh b.s
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Từ điển hình ảnh cho bé - Đồ chơi/ Hiếu Minh b.s
Tác giả : Hiếu Minh b.s
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Từ điển hình ảnh cho bé - Số đếm/ Hiếu Minh b.s
Tác giả : Hiếu Minh b.s
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bộ học liệu tình huống pháp luật trong cuộc sống hàng ngày
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển hình ảnh cho bé - Hoa/ Hiếu Minh b.s
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển hình ảnh cho bé - Hoa/ Hiếu Minh b.s
×
Ldr
|
|
01208aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251458752
|
005
|
__
|
20140625150655.0
|
008
|
__
|
140605s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c26000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bT550Đ
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTừ điển hình ảnh cho bé - Hoa/$cHiếu Minh b.s
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bKim Đồng,$c2014
|
300
|
__
|
$a14tr.:$btranh vẽ;$c13cm
|
490
|
__
|
0
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoa
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTừ điển hình ảnh
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aHiếu Minh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|