- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ý kiến anh hùng Hoàng Hanh về phong trào Hoàng Hanh và tổ đổi công/ Trịnh Xuân Bái

Ý kiến anh hùng Hoàng Hanh về phong trào Hoàng Hanh và tổ đổi công/ Trịnh Xuân Bái
Tác giả : Trịnh Xuân Bái
Nhà xuất bản : Ty Tuyên truyền và Văn nghệ
Năm xuất bản : 1953
Nơi xuất bản : Phú Thọ
Mô tả vật lý : 16tr.; 16cm
Số phân loại : 630.92
Chủ đề : 1. 17. 2. Nông nghiệp. 3. Sản xuất. 4. Thành tích. 5. Tiểu sử. 6. 7. 7. 7. 8. Hoàng Hanh, Anh hùng nông nghiệp, 1888–1963, Việt Nam. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu tiểu sử, sáng kiến và thành tích của anh hùng Hoàng Hanh trong nông nghiệp |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-559831.html |
Tài liệu cùng tác giả
"Của tin gọi một chút này..."/ Trịnh Xuân Bái, Cảnh Giang, Trần Đình ... T.5
Tác giả : Trịnh Xuân Bái, Cảnh Giang, Trần Đình ...
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2022
"Của tin gọi một chút này...": Kỷ niệm 200 năm ngày mất Nguyễn Du/ Nguyễn Duy Tờ, Cảnh Giang, Trịnh Xuân Bái... T.4
Tác giả : Nguyễn Duy Tờ, Cảnh Giang, Trịnh Xuân Bái...
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2020
Trời trong mắt em: Thơ thiếu nhi/ Trịnh Xuân Bái
Tác giả : Trịnh Xuân Bái
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2010
Bài ca đàn chim Lạc: Tập thơ tác giả tự chọn/ Trịnh Xuân Bái, Giang Biên, Trần Đình Bót.
Tác giả : Trịnh Xuân Bái, Giang Biên, Trần Đình Bót.
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2005
Hương xoan: Thơ lục bát/ Trịnh Xuân Bái
Tác giả : Trịnh Xuân Bái
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Households, agroecosystems and rural resources management : : A guidebook for broadening the concepts of gender and farming systems / by Clive Lightfoot, Shelley Feldman, M. Zainul Abedin.
Tác giả : by Clive Lightfoot, Shelley Feldman, M. Zainul Abedin.
Nhà xuất bản : Bangladesh Agricultural Research
Năm xuất bản : 1991
Changes and development in solo valley farming systems, Indonesia / Dibyo Prabowo, D. J. McConnell
Tác giả : Dibyo Prabowo, D. J. McConnell
Nhà xuất bản : Food and Agriculture Organization of the United Nations
Năm xuất bản : 1993
The interaction between research and extension in the context of farming systems development / William D. Dar, Manuel F. Bonifacio
Tác giả : William D. Dar, Manuel F. Bonifacio
Nhà xuất bản : Agricultural Training Institute
Năm xuất bản : 1990
One man can make a difference : : The incredible of one man's effort to make a difference / Gene Ross, Lee Grant
Tác giả : Gene Ross, Lee Grant
Nhà xuất bản : McEwen Publishing
Năm xuất bản : 1998
Development of new technologies and their practice for sustainable farming systems in the Mekong Delta / College of ariculture
Tác giả : College of ariculture
Nhà xuất bản : College of ariculture
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Ý kiến anh hùng Hoàng Hanh về phong trào Hoàng Hanh và tổ đổi công/ Trịnh Xuân Bái
- Ấn phẩm định kỳ
- Ý kiến anh hùng Hoàng Hanh về phong trào Hoàng Hanh và tổ đổi công/ Trịnh Xuân Bái
Ldr
|
|
01464aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251459233
|
005
|
__
|
20140919170946.0
|
008
|
__
|
140514s1953 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a630.92$bY600K
|
100
|
1_
|
$aTrịnh Xuân Bái
|
245
|
00
|
$aÝ kiến anh hùng Hoàng Hanh về phong trào Hoàng Hanh và tổ đổi công/$cTrịnh Xuân Bái
|
260
|
__
|
$aPhú Thọ:$bTy Tuyên truyền và Văn nghệ,$c1953
|
300
|
__
|
$a16tr.;$c16cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu tiểu sử, sáng kiến và thành tích của anh hùng Hoàng Hanh trong nông nghiệp
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThành tích
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSản xuất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aHoàng Hanh, Anh hùng nông nghiệp, 1888–1963, Việt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|