- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh, Đinh Ngọc Bảo..

Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh, Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả : Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh, Đinh Ngọc Bảo..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 46tr.: minh hoạ; 27cm
ISBN : 9786040022783
Số phân loại : 911.076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Bản đồ. 3. Lịch sử. 4. Lớp 6. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-560963.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử 10 - THPT / Nguyễn Thị Côi (Chủ biên), Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng
Tác giả : Nguyễn Thị Côi (Chủ biên), Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp dạy học lịch sử / Phan Ngọc Liên . Tập 2
Tác giả : Phan Ngọc Liên .
Nhà xuất bản : Đại học sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
Phương pháp dạy học lịch sử / Phan Ngọc Liên (chủ biên), Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Côi . Tập 1
Tác giả : Phan Ngọc Liên (chủ biên), Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Côi .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2009
Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Thị Kim Phụng, Nguyễn Nam Phong ( dịch )
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Phụng, Nguyễn Nam Phong ( dịch )
Nhà xuất bản : Đại học Bách khoa
Năm xuất bản : 2000
Các con đường, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Côi
Tác giả : Nguyễn Thị Côi
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tập bản đồ và tư liệu Lịch sử 12 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Trần Thị Lý...
Tác giả : Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Trần Thị Lý...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ Bài tập - Thực hành Lịch sử và Địa lí 8: Phần Lịch sử : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thị Bích, Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Tác giả : Nguyễn Thị Bích, Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ Bài tập - Thực hành Lịch sử và Địa lí 7: Phần Lịch sử : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Tác giả : Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ Bài tập - Thực hành Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Phan Ngọc Huyền, Hà Bích Liên, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Tác giả : Phan Ngọc Huyền, Hà Bích Liên, Nguyễn Hải Nam, Vũ Thị Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ và tư liệu Lịch sử 11 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Phạm Văn Thọ...
Tác giả : Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Phạm Văn Thọ...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh, Đinh Ngọc Bảo..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh, Đinh Ngọc Bảo..
Ldr
|
|
01166aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251460222
|
005
|
__
|
20140616130649.0
|
008
|
__
|
140523s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040022783$c8800đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a911.076$bT123B
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aTập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 6/$cNguyễn Thị Côi (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh, Đinh Ngọc Bảo..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 9
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a46tr.:$bminh hoạ;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBản đồ
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Kim Anh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hồng Loan
|
700
|
1_
|
$aĐinh Ngọc Bảo
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Nam Phóng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Côi$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|