- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Những cô em gái : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh

Những cô em gái : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh
Tác giả : Nguyễn Nhật Ánh
Nhà xuất bản : Nxb.Trẻ
Năm xuất bản : 2022
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 203tr. ; 15cm
ISBN : 9786041200364
Số phân loại : 895.922334
Chủ đề : 1. Tiểu thuyết. 2. Truyện dài. 3. Văn học hiện đại. 4. Việt Nam.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
VN23.02671 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/753105?siteid=25 |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-868906.html |
![]() |
LC.065601, LC.065602, LC.065603, LC.065604, LC.065605, LC.065606, PM.068602, PM.068603, VV.060042, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/107263?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Còn chút gì để nhớ : : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh
Tác giả : Nguyễn Nhật Ánh
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2002
Nữ sinh: Truyện dài / Nguyễn Nhật ánh
Tác giả : Nguyễn Nhật ánh
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Nguyễn Nhật Ánh - Người giữ lửa cho văn học thiếu nhi / Nhiều tác giả ; Văn Giá chủ biên
Tác giả : Nhiều tác giả ; Văn Giá chủ biên
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Mắt biếc : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh
Tác giả : Nguyễn Nhật Ánh
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Người Quảng đi ăn mì quảng : tạp văn / Nguyễn Nhật Ánh ; Đỗ Hoàng Tường minh họa
Tác giả : Nguyễn Nhật Ánh ; Đỗ Hoàng Tường minh họa
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ núi rừng Ba Tơ / Phạm Kiệt; Lương Sĩ Cầm thể hiện
Tác giả : Phạm Kiệt; Lương Sĩ Cầm thể hiện
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2003
Người người lớp lớp (chuyện Điện Biên Phủ) / Trần Dần
Tác giả : Trần Dần
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2004
Nửa vầng trăng: (Tiểu thuyết) : Tặng thưởng của Hội nhà văn Việt Nam năm 2001 / Hoàng Đức Nhuận
Tác giả : Hoàng Đức Nhuận
Nhà xuất bản : QĐND
Năm xuất bản : 2004
Xuôi ngược dòng đời: Văn thơ chọn lọc / Trần Ngọc Lân
Tác giả : Trần Ngọc Lân
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Những cô em gái : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh
- Ấn phẩm định kỳ
- Những cô em gái : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh
Ldr
|
|
01122camAG22003615a 4500
|
001
|
|
CLN240146514
|
020
|
__
|
$a9786041200364 :$c40000đ$d5.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a895.922334$bNH556C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Nhật Ánh
|
245
|
10
|
$aNhững cô em gái :$bTruyện dài /$cNguyễn Nhật Ánh
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 40
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb.Trẻ ,$c2022
|
300
|
__
|
$a203tr. ;$c15cm
|
653
|
0_
|
$aTiểu thuyết
|
653
|
0_
|
$aTruyện dài
|
653
|
0_
|
$aVăn học hiện đại
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.137721
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.137722
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.137723
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.016355
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.016356
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.006459
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTN.006460
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.048695
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 1012/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 1013/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 1918/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 1919/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 1920/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 1921/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 1961/2025
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLDN 1962/2025
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVN01.00402
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVN01.00656
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.15348
|
852
|
|
$aGSL05$bKM$jTN05.00168
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.00971
|
852
|
|
$aGSL08$bKM$jVL08.02185
|
852
|
|
$aGSL09$bKM$jVL09.01109
|
852
|
|
$aGSL17$bKM$jVN17.01934
|
852
|
|
$aGSL19$bKM$jVN19.00161
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.02671
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065601
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065602
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065603
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065604
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065605
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065606
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.060042
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.060043
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.068602
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.068603
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|