- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Ngôn ngữ kí hiệu ở Việt Nam: LATS Ngữ văn: 62.22.02.40/ Nguyễn Thị Phương

Ngôn ngữ kí hiệu ở Việt Nam: LATS Ngữ văn: 62.22.02.40/ Nguyễn Thị Phương
Tác giả : Nguyễn Thị Phương
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 156tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 418
Chủ đề : 1. 17. 2. 2. 3. $2Bộ TK TVQGNgôn ngữ kí hiệu. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 6. 7.
- Danh mục
- Ngôn ngữ
- Ngôn ngữ học
- Ngôn ngữ học ứng dụng
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày những đặc điểm cơ bản nhất về ngữ pháp, ngữ nghĩa của ngôn ngữ kí hiệu ở Việt Nam (có so sánh với tiếng Việt) |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0557.1, LA14.0557.2, LA14.0557.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-571140.html |
Tài liệu cùng tác giả
Làm chủ kiến thức Toán bằng sơ đồ tư duy lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới Bộ Giáo dục và Đào tạo : Theo sách giáo khoa bộ Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Thị Phương, Đỗ Đường Hiếu, Lê Văn Tiến. T.2
Tác giả : Nguyễn Thị Phương, Đỗ Đường Hiếu, Lê Văn Tiến.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Kiến thức, thái độ, thực hành về bệnh COVID–19 của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa Hà Đông năm 2022/ Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Trang, Lê Thị Thu Hằng..
Tác giả : Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Trang, Lê Thị Thu Hằng..
Đặc điểm lâm sàng ở bệnh nhân loạn thần do rượu tại Bệnh viện Tâm thần Thanh Hóa năm 2022/ Đỗ Thị Thanh Xuân, Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Phương
Tác giả : Đỗ Thị Thanh Xuân, Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Phương
Cải thiện tình trạng tiêu hóa và nhiễm khuẩn hô hấp ở trẻ 3-5 tuổi sau 4 tháng bổ sung sản phẩm dinh dưỡng tại Bắc Giang/ Nguyễn Lân, Nguyễn Thị Phương, Phí Ngọc Quyên..
Tác giả : Nguyễn Lân, Nguyễn Thị Phương, Phí Ngọc Quyên..
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lý thuyết dịch thuật/ Zuzana Raková ; Trần Đình Bình dịch
Tác giả : Zuzana Raková ; Trần Đình Bình dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình Lý thuyết dịch: = Fundamental insights into the theories of translation and interpretation/ Nguyễn Xuân Hồng (ch.b.), Nguyễn Đình Luật, Lê Thị Thiên Phước, Lê Ngọc Diệp
Tác giả : Nguyễn Xuân Hồng (ch.b.), Nguyễn Đình Luật, Lê Thị Thiên Phước, Lê Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình Phương pháp dạy đọc văn bản/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Dương Thị Hồng Hiếu
Tác giả : Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Dương Thị Hồng Hiếu
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2023
Computer - assisted translation systems: Giáo trình Hệ thống hỗ trợ biên dịch bằng máy tính/ Phạm Thị Thanh Thảo (ch.b.), Đỗ Thị Quý Thu
Tác giả : Phạm Thị Thanh Thảo (ch.b.), Đỗ Thị Quý Thu
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2022
Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia: Dạy và học ngoại ngữ ở bậc đại học: Góc nhìn từ thực tiễn (LEHE 2023)/ Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Tuấn Anh, Hoang Thi Minh Anh..
Tác giả : Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Tuấn Anh, Hoang Thi Minh Anh..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Ngôn ngữ kí hiệu ở Việt Nam: LATS Ngữ văn: 62.22.02.40/ Nguyễn Thị Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Ngôn ngữ kí hiệu ở Việt Nam: LATS Ngữ văn: 62.22.02.40/ Nguyễn Thị Phương
Ldr
|
|
01740aam 22008778a 4500
|
001
|
|
CLN251468903
|
005
|
__
|
20140912090933.0
|
008
|
__
|
140911s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a418$bNG454N
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Phương
|
245
|
10
|
$aNgôn ngữ kí hiệu ở Việt Nam:$bLATS Ngữ văn: 62.22.02.40/$cNguyễn Thị Phương
|
260
|
__
|
$aH.,$c2014
|
300
|
__
|
$a156tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 15/7/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 149-154
|
520
|
__
|
$aTrình bày những đặc điểm cơ bản nhất về ngữ pháp, ngữ nghĩa của ngôn ngữ kí hiệu ở Việt Nam (có so sánh với tiếng Việt)
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgôn ngữ kí hiệu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0557.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0557.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0557.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|