- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tốc ký mới/ Lê Hoa
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover13.jpg)
Tốc ký mới/ Lê Hoa
Tác giả : Lê Hoa
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 1949
Nơi xuất bản : S.l
Mô tả vật lý : 16tr.; 21cm
Số phân loại : 653
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. $2Bộ TK TVQGTốc kí. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Hướng dẫn phương pháp tốc kí cơ bản trong tiếng Việt. Giải thích rõ về cách đọc và viết; kí hiệu các dấu: hình dáng to, nhỏ, ngắn, dài |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-571171.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Essai sur la pratique et l’enseignement de la sténographie en Indochine/ Henri Tribout
Tác giả : Henri Tribout
Nhà xuất bản : Impr. F.-H. Schneider
Năm xuất bản : 1905
L' Avenir Sténographique et Dactylographique: Revue mensuelle illustrée../ Directrice: Mme André-Léon Vaudecrane. Année 6, Janvier 1917
Tác giả : Directrice: Mme André-Léon Vaudecrane.
Nhà xuất bản : Avenir
Năm xuất bản : 1917
L' Avenir Sténographique et Dactylographique: Revue mensuelle illustrée../ Directrice: Mme André-Léon Vaudecrane
Tác giả : Directrice: Mme André-Léon Vaudecrane
Nhà xuất bản : L' Avenir
Năm xuất bản : 1917
Soạn thảo văn bản bằng tốc ký vi tính / Vũ Đình Tiến
Tác giả : Vũ Đình Tiến
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2000
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tốc ký mới/ Lê Hoa
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tốc ký mới/ Lê Hoa
×
Ldr
|
|
01656aam 22009978a 4500
|
001
|
|
CLN251468930
|
005
|
__
|
20141029131038.0
|
008
|
__
|
140915s1949 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a653$bT451K
|
100
|
1_
|
$aLê Hoa
|
245
|
10
|
$aTốc ký mới/$cLê Hoa
|
260
|
__
|
$aS.l:$bS.n,$c1949
|
300
|
__
|
$a16tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aHướng dẫn phương pháp tốc kí cơ bản trong tiếng Việt. Giải thích rõ về cách đọc và viết; kí hiệu các dấu: hình dáng to, nhỏ, ngắn, dài
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTốc kí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|