- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Điều lệ bình dân ngân hàng Nam Bộ

Điều lệ bình dân ngân hàng Nam Bộ
Nhà xuất bản : Chi nhánh B. D. N. H. Mỹ Tho
Năm xuất bản : 1949
Nơi xuất bản : Tiền Giang
Mô tả vật lý : 21tr.; 19cm
Số phân loại : 332.1
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Điều lệ. 4. Ngân hàng. 5. 7. 6. Nam Bộ. 7. 7. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế tài chính
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Bao gồm 66 điều lệ về Bình dân ngân hàng Nam Bộ, bao gồm các nội dung như: việc thành lập hội, tên hội, trụ sở, kỳ hạn; vào hội, ra hội, trục xuất, trách nhiệm của hội viên; vốn của hội - cổ phần; mục đích của hội, các công việc của hội, bảo đảm; quản trị; đại hội đồng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-571173.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The world bank group in the Americas
Nhà xuất bản : International Development Association
Năm xuất bản : 1972
The merchant bankers / Joseph Wechsberg
Tác giả : Joseph Wechsberg
Nhà xuất bản : Weidenfeld and Nicolson
Năm xuất bản : 1966
Britain's exports and the balance of payments / Keith Drake
Tác giả : Keith Drake
Nhà xuất bản : Sphere
Năm xuất bản : 1970
City lights : : Essays on financial institutions and markets in the City of London / E. Victor Morgan ... [ et al. ]
Tác giả : E. Victor Morgan ... [ et al. ]
Nhà xuất bản : Institute of Economic Affairs
Năm xuất bản : 1979
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều lệ bình dân ngân hàng Nam Bộ
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều lệ bình dân ngân hàng Nam Bộ
Ldr
|
|
01946aam 22010098a 4500
|
001
|
|
CLN251468931
|
005
|
__
|
20141029131045.0
|
008
|
__
|
140915s1949 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a332.1$bĐ309L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐiều lệ bình dân ngân hàng Nam Bộ
|
250
|
__
|
$aTái bản
|
260
|
__
|
$aTiền Giang:$bChi nhánh B. D. N. H. Mỹ Tho,$c1949
|
300
|
__
|
$a21tr.;$c19cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aBao gồm 66 điều lệ về Bình dân ngân hàng Nam Bộ, bao gồm các nội dung như: việc thành lập hội, tên hội, trụ sở, kỳ hạn; vào hội, ra hội, trục xuất, trách nhiệm của hội viên; vốn của hội - cổ phần; mục đích của hội, các công việc của hội, bảo đảm; quản trị; đại hội đồng
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều lệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgân hàng
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNam Bộ
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|