- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/ Ty Giáo dục Nam Định b.s
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover36.jpg)
Tài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/ Ty Giáo dục Nam Định b.s
Tác giả : Ty Giáo dục Nam Định b.s
Nhà xuất bản : Ty Giáo dục Nam Định
Năm xuất bản : 1954
Nơi xuất bản : Nam Định
Mô tả vật lý : 118tr.; 15cm
Số phân loại : 374.0124
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGBổ túc văn hoá. 4. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-571176.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tự học: Hướng dẫn từ đọc thông viết thạo đến lớp 3
Nhà xuất bản : Ban Huấn luyện Lạng Sơn
Năm xuất bản : 1950
Công dân giáo dục: Lớp dự bị bình dân : Phần học viên
Nhà xuất bản : Sở Bình dân học vụ Liên khu I
Năm xuất bản : 1948
Hướng dẫn áp dụng chương trình và soạn bài lớp dự bị bổ túc. T.2
Nhà xuất bản : Bộ Giáo dục
Năm xuất bản : 1954
Chương trình giáo dục bổ túc: Dùng cho các lớp Bổ túc văn hoá ngoài giờ làm việc ở xí nghiệp : Cấp II
Nhà xuất bản : Bộ Giáo dục
Năm xuất bản : 1953
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/ Ty Giáo dục Nam Định b.s
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/ Ty Giáo dục Nam Định b.s
×
Ldr
|
|
01698aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251468933
|
005
|
__
|
20141029141013.0
|
008
|
__
|
140915s1954 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a374.0124$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/$cTy Giáo dục Nam Định b.s
|
260
|
__
|
$aNam Định:$bTy Giáo dục Nam Định,$c1954
|
300
|
__
|
$a118tr.;$c15cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBổ túc văn hoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
710
|
2_
|
$aTy Giáo dục Nam Định$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|