- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/ Ty Giáo dục Nam Định b.s

Tài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/ Ty Giáo dục Nam Định b.s
Tác giả : Ty Giáo dục Nam Định b.s
Nhà xuất bản : Ty Giáo dục Nam Định
Năm xuất bản : 1954
Nơi xuất bản : Nam Định
Mô tả vật lý : 118tr.; 15cm
Số phân loại : 374.0124
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Bổ túc văn hoá. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo viên. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-571176.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kỹ năng mới trong tầm tay : = The science of rapid skill acquisition / Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch
Tác giả : Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Làm chủ việc tự học / Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch
Tác giả : Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Làm chủ việc tự học: = The science of self-learning/ Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch
Tác giả : Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Làm chủ việc tự học/ Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch
Tác giả : Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2021
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/ Ty Giáo dục Nam Định b.s
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/ Ty Giáo dục Nam Định b.s
×
Ldr
|
|
01698aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251468933
|
005
|
__
|
20141029141013.0
|
008
|
__
|
140915s1954 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a374.0124$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giảng dạy lớp dự bị bổ túc V. H. tháng thứ II/$cTy Giáo dục Nam Định b.s
|
260
|
__
|
$aNam Định:$bTy Giáo dục Nam Định,$c1954
|
300
|
__
|
$a118tr.;$c15cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBổ túc văn hoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
710
|
2_
|
$aTy Giáo dục Nam Định$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|