- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bé nhận biết và tập tô chữ số/ Vũ Duy Phương b.s. ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn

Bé nhận biết và tập tô chữ số/ Vũ Duy Phương b.s. ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn
Tác giả : Vũ Duy Phương b.s. ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tr.: hình vẽ; 24cm
ISBN : 9786040033277
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Giúp bé chuẩn bị vào lớp 1
Chủ đề : 1. Chữ số. 2. Giáo dục mẫu giáo. 3. Tập tô số. 4. 7. 5. Sách mẫu giáo. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-572468.html |
Tài liệu cùng tác giả
Xây dựng lộ trình phát triển nền kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam đến năm 2030, định hướng năm 2050 : Sách chuyên khảo / B.s.: Bùi Quang Tuấn, Lại Văn Mạnh, Hà Huy Ngọc (ch.b.)...
Tác giả : B.s.: Bùi Quang Tuấn, Lại Văn Mạnh, Hà Huy Ngọc (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh - Hành trình hướng tới mục tiêu giảm phát thải ròng bằng "0" ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ B.s.: Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc (ch.b.), Trần Thị Hà..
Tác giả : B.s.: Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc (ch.b.), Trần Thị Hà..
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
Bé nhận biết và tập tô chữ số: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Vũ Duy Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn
Tác giả : Vũ Duy Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Bé học chữ cái và tập tô chữ: Dành cho trẻ em 5 - 6 tuổi/ Vũ Duy Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn. T.2
Tác giả : Vũ Duy Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Bé học chữ cái và tập tô chữ: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Vũ Duy Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn. T.1
Tác giả : Vũ Duy Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đọc và kể chuyện văn học ở vườn trẻ / M K Bogoliutskaija, V V Septsenko; Dịch giả: Lê Đức Mẫn
Tác giả : M K Bogoliutskaija, V V Septsenko; Dịch giả: Lê Đức Mẫn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1978
Đến trường thật vui! : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Peppa biết ơn cuộc sống : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Lễ phục sinh vui vẻ của Peppa : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Vui cười cùng Peppa : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé nhận biết và tập tô chữ số/ Vũ Duy Phương b.s. ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé nhận biết và tập tô chữ số/ Vũ Duy Phương b.s. ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn
Ldr
|
|
01248aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251469971
|
005
|
__
|
20141106161157.0
|
008
|
__
|
141020s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040033277$c8600đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bB200N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBé nhận biết và tập tô chữ số/$cVũ Duy Phương b.s. ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a31tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
0_
|
$aGiúp bé chuẩn bị vào lớp 1
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập tô số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aBùi Quang Tuấn$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Duy Phương$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|