- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sổ tay kiến thức tiếng Anh tiểu học/ Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Quỳnh Lê, Phạm Thị Thanh Thuỷ..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover5.jpg)
Sổ tay kiến thức tiếng Anh tiểu học/ Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Quỳnh Lê, Phạm Thị Thanh Thuỷ..
Tác giả : Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Quỳnh Lê, Phạm Thị Thanh Thuỷ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 178tr.: minh hoạ; 18cm
Số phân loại : 372.6521
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 2. $2Bộ TK TVQGTiểu học. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSổ tay. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-573304.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Anh 7: Sách giáo viên : Sách thí điểm/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... T.2
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson
Năm xuất bản : 2014
Tiếng Anh 7: Sách bài tập : Sách thí điểm/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... T.2
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson
Năm xuất bản : 2014
Tiếng Anh 7: Sách học sinh : Sách thí điểm/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... T.2
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson
Năm xuất bản : 2014
Văn hoá trong ngôn ngữ và đôi điều cần chú ý về nó trong việc dạy tiếng Anh/ Phạm Thị Thanh Thuỷ
Tác giả : Phạm Thị Thanh Thuỷ
Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... T.2
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở hướng dẫn tập làm văn lớp 5/ Nguyễn Thị Hướng, Trần Thị Thanh Hương. Q.2
Tác giả : Nguyễn Thị Hướng, Trần Thị Thanh Hương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Vở thực hành luyện viết, viết đúng, viết đẹp lớp 5/ Đặng Minh Thuý. T.1
Tác giả : Đặng Minh Thuý.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Luyện viết chữ đẹp 3: Luyện viết theo mẫu chữ mới/ Lê Thu Ngọc. Q.1
Tác giả : Lê Thu Ngọc.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Giúp em học tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Hoàng Trường Giang, Phạm Hải Lê. T.2
Tác giả : Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Hoàng Trường Giang, Phạm Hải Lê.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Giúp em học tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Hoàng Trường Giang, Phạm Hải Lê. T.1
Tác giả : Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Hoàng Trường Giang, Phạm Hải Lê.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Sổ tay kiến thức tiếng Anh tiểu học/ Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Quỳnh Lê, Phạm Thị Thanh Thuỷ..
- Ấn phẩm định kỳ
- Sổ tay kiến thức tiếng Anh tiểu học/ Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Quỳnh Lê, Phạm Thị Thanh Thuỷ..
Ldr
|
|
01105aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251470631
|
005
|
__
|
20140924090933.0
|
008
|
__
|
140828s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.6521$bS450T
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aSổ tay kiến thức tiếng Anh tiểu học/$cĐỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Quỳnh Lê, Phạm Thị Thanh Thuỷ..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a178tr.:$bminh hoạ;$c18cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu học
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSổ tay
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Tuấn Minh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aKhoa Anh Việt
|
700
|
1_
|
$aVũ Mai Trang
|
700
|
1_
|
$aTrần Quỳnh Lê
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Thanh Thuỷ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|