![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover30.jpg)
Lô tô hướng dẫn trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, an toàn, hiệu quả: 25 quân/ B.s.: Ngô Thị Hợp, Trần Thị Thu Hoà ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : B.s.: Ngô Thị Hợp, Trần Thị Thu Hoà ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 25tờ: tranh màu; 7x10cm
ISBN : 9786040032744
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGAn toàn. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 4. $2Bộ TK TVQGNăng lượng. 5. $2Bộ TK TVQGSử dụng. 6. $2Bộ TK TVQGTiết kiệm. 7. 7. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 10. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-573412.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn bé "làm nội trợ"/ Hồng Thu b.s. ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ, Nguyễn Hồng Vy
Tác giả : Hồng Thu b.s. ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ, Nguyễn Hồng Vy
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Chuyện của Dê con: Truyện tranh : Dựa theo tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố theo chủ đề (trẻ 5 - 6 tuổi)/ Lời: Nguyễn Thanh Giang, Trần Phương An ; Tranh: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : Lời: Nguyễn Thanh Giang, Trần Phương An ; Tranh: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tổ chức các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường trong trường mầm non/ B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Hoàng Công Dụng ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Dung
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Hoàng Công Dụng ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Giúp bé tìm hiểu và bảo vệ môi trường qua truyện kể, thơ ca, câu đố/ Trần Thị Thu Hoà, Đặng Lan Phương
Tác giả : Trần Thị Thu Hoà, Đặng Lan Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Giáo dục kĩ năng ứng phó thảm hoạ, thiên tai - Kĩ năng phòng tránh đuối nước: Bộ tài liệu trang bị cho trẻ những kĩ năng tối thiểu, thiết thực nhất để phòng tránh đuối nước/ B.s.: Lý Thị Hằng, Nguyễn Minh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : B.s.: Lý Thị Hằng, Nguyễn Minh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở tập tô nét cơ bản: Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi/ Trần Thị Hải Yến
Tác giả : Trần Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Chủ đề thế giới động vật/ Đỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ. Q.5, Các loài chim
Tác giả : Đỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Chủ đề thế giới thực vật/ Đỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ. Q.3, Rau củ
Tác giả : Đỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô hướng dẫn trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, an toàn, hiệu quả: 25 quân/ B.s.: Ngô Thị Hợp, Trần Thị Thu Hoà ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô hướng dẫn trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, an toàn, hiệu quả: 25 quân/ B.s.: Ngô Thị Hợp, Trần Thị Thu Hoà ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Ldr
|
|
01284akm 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251470717
|
005
|
__
|
20150407090426.0
|
008
|
__
|
141107s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040032744$c7500đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bL450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLô tô hướng dẫn trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, an toàn, hiệu quả:$b25 quân/$cB.s.: Ngô Thị Hợp, Trần Thị Thu Hoà ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a25tờ:$btranh màu;$c7x10cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiết kiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aAn toàn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSử dụng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNăng lượng
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hoàng Vũ$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Thị Hợp$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thu Hoà$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|