
Hoạ sĩ Nguyễn Đức Dụ - Qua thời gian và lịch sử: = Nguyễn Đức Dụ - Through time and history/ Dịch ngữ: Hồng Hạnh, LyLy Nguyễn
Tác giả : Dịch ngữ: Hồng Hạnh, LyLy Nguyễn
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 123tr.: tranh màu; 25cm
ISBN : 9786047816408
Số phân loại : 759.9597
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGHoạ sĩ. 4. $2Bộ TK TVQGHội hoạ. 5. $2Bộ TK TVQGTác phẩm. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGSách song ngữ. 10. $2Bộ TK TVQGSách tranh. 11. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu vài nét về hoạ sĩ Nguyễn Đức Dụ và một số tác phẩm tiêu biểu của ông về Trường Sơn, đất nước và con người |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-573863.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lập trình nâng cao/ Phạm Văn Ất, Nguyễn Hiếu Cường, Nguyễn Đức Dư..
Tác giả : Phạm Văn Ất, Nguyễn Hiếu Cường, Nguyễn Đức Dư..
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2023
Biết nói lời an ủi: = How to comfort others : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Nguyên Vũ ; Hồng Hạnh dịch ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm
Tác giả : Lời: Yên Bình, Nguyên Vũ ; Hồng Hạnh dịch ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Biết ngỏ lời nhờ giúp: = How to ask for help : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Nguyên Vũ ; Hồng Hạnh dịch ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm
Tác giả : Lời: Yên Bình, Nguyên Vũ ; Hồng Hạnh dịch ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Biết mời khi cần thiết: = How to invite when needed : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Nguyên Vũ ; Hồng Hạnh dịch ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm
Tác giả : Lời: Yên Bình, Nguyên Vũ ; Hồng Hạnh dịch ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Biết nói lời lễ phép: = How to say politely : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Nguyên Vũ ; Hồng Hạnh dịch ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm
Tác giả : Lời: Yên Bình, Nguyên Vũ ; Hồng Hạnh dịch ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hội hoạ Việt Nam giai đoạn 1945 -1975 về đề tài kháng chiến : LATS Lý luận và lịch sử mỹ thuật: 9.21.01.01 / Trần Quốc Bình
Tác giả : Trần Quốc Bình
Năm xuất bản : 2024
Vincent van Gogh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Oh Youngseok ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch
Tác giả : Lời: Oh Youngseok ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Masterpieces of Chinese painting, 700-1900 / edited by Zhang Hongxing ; with essays by Ling Lizhong ... [et al.] ; catalogue introductions by Roderick Whitfield
Tác giả : edited by Zhang Hongxing ; with essays by Ling Lizhong ... [et al.] ; catalogue introductions by Roderick Whitfield
Nhà xuất bản : V&A Publishing
Năm xuất bản : 2013
Đi vẽ : nhật ký hội họa 2014 của Trịnh Lữ / Phạm Long (chủ trương và giới thiệu)
Tác giả : Phạm Long (chủ trương và giới thiệu)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạ sĩ Nguyễn Đức Dụ - Qua thời gian và lịch sử: = Nguyễn Đức Dụ - Through time and history/ Dịch ngữ: Hồng Hạnh, LyLy Nguyễn
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạ sĩ Nguyễn Đức Dụ - Qua thời gian và lịch sử: = Nguyễn Đức Dụ - Through time and history/ Dịch ngữ: Hồng Hạnh, LyLy Nguyễn
Ldr
|
|
01873akm 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251471096
|
005
|
__
|
20141210181213.0
|
008
|
__
|
141204s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047816408$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a759.9597$bNG527Đ
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Đức Dụ
|
245
|
10
|
$aHoạ sĩ Nguyễn Đức Dụ - Qua thời gian và lịch sử:$b= Nguyễn Đức Dụ - Through time and history/$cDịch ngữ: Hồng Hạnh, LyLy Nguyễn
|
250
|
__
|
$aXuất bản lần thứ 2, có chỉnh lý và bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bMỹ thuật,$c2014
|
300
|
__
|
$a123tr.:$btranh màu;$c25cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu vài nét về hoạ sĩ Nguyễn Đức Dụ và một số tác phẩm tiêu biểu của ông về Trường Sơn, đất nước và con người
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoạ sĩ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHội hoạ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tranh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aLyLy Nguyễn$edịch ngữ
|
700
|
1_
|
$aHồng Hạnh$edịch ngữ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|