![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover39.jpg)
Nguyễn Thụ - Con đường phương Đông: = Nguyễn Thụ - Passage to the East/ Phan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
Tác giả : Phan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 279tr.: ảnh, tranh vẽ; 26x31cm
ISBN : 9786047710591
Số phân loại : 759.9597
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGHoạ sĩ. 4. $2Bộ TK TVQGHội hoạ. 5. $2Bộ TK TVQGTác phẩm. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGSách song ngữ. 10. $2Bộ TK TVQGSách tranh. 11. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các tác phẩm nghiên cứu về hình hoạ, tranh in khắc gỗ, tranh chân dung, tranh sinh hoạt và tranh phong cảnh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-573865.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao tại Sơn La/ Hà Văn Sự, Nguyễn Anh Tuấn
Tác giả : Hà Văn Sự, Nguyễn Anh Tuấn
The daily arts: The arts and cultures of Việt Nam : A journey through history/ Phan Cẩm Thượng ; Long Thành Nguyễn transl
Tác giả : Phan Cẩm Thượng ; Long Thành Nguyễn transl
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2014
Nợ công Việt Nam nhìn từ kinh nghiệm châu Âu: Sách chuyên khảo/ Đinh Công Tuấn (ch.b.), Nguyễn An Hà, Nguyễn Anh Tuấn..
Tác giả : Đinh Công Tuấn (ch.b.), Nguyễn An Hà, Nguyễn Anh Tuấn..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2014
12 đề tài Phúc âm hoá đời sống gia đình/ Nguyễn Anh Tuấn ch.b
Tác giả : Nguyễn Anh Tuấn ch.b
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình lôgic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học/ B.s.: Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (ch.b.)..
Tác giả : B.s.: Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Mỹ thuật Khánh Hoà: = Fine arts of Khanh Hoa/ Tôn Thất Anh, Trần Hoà Ân, Nguyễn Hữu Bài... ; LyLy Nguyễn dịch ngữ
Tác giả : Tôn Thất Anh, Trần Hoà Ân, Nguyễn Hữu Bài... ; LyLy Nguyễn dịch ngữ
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2014
Hoạ sĩ Nguyễn Đức Dụ - Qua thời gian và lịch sử: = Nguyễn Đức Dụ - Through time and history/ Dịch ngữ: Hồng Hạnh, LyLy Nguyễn
Tác giả : Dịch ngữ: Hồng Hạnh, LyLy Nguyễn
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguyễn Thụ - Con đường phương Đông: = Nguyễn Thụ - Passage to the East/ Phan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguyễn Thụ - Con đường phương Đông: = Nguyễn Thụ - Passage to the East/ Phan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
Ldr
|
|
02014akm 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251471098
|
005
|
__
|
20141210181248.0
|
008
|
__
|
141204s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047710591$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a759.9597$bNG527T
|
100
|
1_
|
$aPhan Cẩm Thượng
|
245
|
10
|
$aNguyễn Thụ - Con đường phương Đông:$b= Nguyễn Thụ - Passage to the East/$cPhan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
|
260
|
__
|
$aH.:$bThế giới,$c2014
|
300
|
__
|
$a279tr.:$bảnh, tranh vẽ;$c26x31cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 267-278. - Thư mục: tr. 279
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các tác phẩm nghiên cứu về hình hoạ, tranh in khắc gỗ, tranh chân dung, tranh sinh hoạt và tranh phong cảnh
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoạ sĩ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHội hoạ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tranh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn THụ$etư liệu
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Anh Tuấn$etư liệu
|
700
|
1_
|
$aPhan Thị Minh Bạch$etư liệu
|
700
|
1_
|
$aVanichtheeranont$es.t.
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Tường Linh$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|