- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tập làm văn lớp 1: Dưới hình thức tập đọc : Có cả từ ngữ, chính tả và ngữ pháp/ Nguyễn Đình, Nguyễn Học Sỹ
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover26.jpg)
Tập làm văn lớp 1: Dưới hình thức tập đọc : Có cả từ ngữ, chính tả và ngữ pháp/ Nguyễn Đình, Nguyễn Học Sỹ
Tác giả : Nguyễn Đình, Nguyễn Học Sỹ
Nhà xuất bản : Nxb Miền Nam
Nơi xuất bản : Miền Nam
Mô tả vật lý : 40tr.; 19cm
Số phân loại : 372.623
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 1. 3. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-575859.html |
Tài liệu cùng tác giả
Văn mới Trung Đông Âu/ Constantin Simonov, Samuel Marchak, Zotchenko, Iline; Dịch: Tố Hữu..
Tác giả : Constantin Simonov, Samuel Marchak, Zotchenko, Iline; Dịch: Tố Hữu..
Nhà xuất bản : Phân hội Văn nghệ đặc biệt LK 5 ; Tổ Văn nghệ văn xã
Năm xuất bản : 1951
Thi ca giữa rừng/ Nguyễn Đình
Tác giả : Nguyễn Đình
Nhà xuất bản : Sở Thuỷ lâm miền nam Trung bộ
Năm xuất bản : 1950
Tập làm văn lớp 2: Dưới hình thức tập đọc: Có cả từ ngữ, chính tả và ngữ pháp : Soạn đúng chương trình mới. Đủ dạy trọn năm học/ Nguyễn Học Sỹ, Nguyễn Đình
Tác giả : Nguyễn Học Sỹ, Nguyễn Đình
Nhà xuất bản : Nxb. Miền Nam
Năm xuất bản : 1952
Tập đọc thường thức lớp II phổ thông: Chương trình học tập nửa năm đầu/ Nguyễn Đình
Tác giả : Nguyễn Đình
Nhà xuất bản : Nxb. Miền Nam
Năm xuất bản : 1952
Tập đọc lớp II: 60 bài thường thức: sử ký, địa lý, khoa học, vệ sinh/ Nguyễn Đình
Tác giả : Nguyễn Đình
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 1951
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giúp em thực hành luyện từ và câu lớp 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Đỗ Xuân Thảo
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Đỗ Xuân Thảo
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 3: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung
Tác giả : Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng Việt 5: Dùng cho học tập cuối tuần/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung
Tác giả : Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bài tập tiếng Anh 2: Tài liệu thí điểm - công nghệ giáo dục/ Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Nguyễn Xuân Trâm, Nguyễn Thị Mộc Lan
Tác giả : Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Nguyễn Xuân Trâm, Nguyễn Thị Mộc Lan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tiếng Anh 2: Tài liệu thí điểm công nghệ giáo dục/ Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Nguyễn Xuân Trâm, Nguyễn Thị Mộc Lan
Tác giả : Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Nguyễn Xuân Trâm, Nguyễn Thị Mộc Lan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập làm văn lớp 1: Dưới hình thức tập đọc : Có cả từ ngữ, chính tả và ngữ pháp/ Nguyễn Đình, Nguyễn Học Sỹ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập làm văn lớp 1: Dưới hình thức tập đọc : Có cả từ ngữ, chính tả và ngữ pháp/ Nguyễn Đình, Nguyễn Học Sỹ
Ldr
|
|
01152aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251472757
|
005
|
__
|
20140925130917.0
|
008
|
__
|
140924s ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c320đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.623$bT123L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTập làm văn lớp 1:$bDưới hình thức tập đọc : Có cả từ ngữ, chính tả và ngữ pháp/$cNguyễn Đình, Nguyễn Học Sỹ
|
260
|
__
|
$aMiền Nam:$bNxb Miền Nam
|
300
|
__
|
$a40tr.;$c19cm
|
490
|
__
|
0
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 1
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Học Sỹ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|