- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Dọn dẹp phòng của mình/ Lời: Monica Kulling, Nan Walker ; Tranh: Jerry Smath ; Hạ An dịch

Dọn dẹp phòng của mình/ Lời: Monica Kulling, Nan Walker ; Tranh: Jerry Smath ; Hạ An dịch
Tác giả : Lời: Monica Kulling, Nan Walker ; Tranh: Jerry Smath ; Hạ An dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tr.: tranh vẽ; 22cm
ISBN : 9786042015004
Số phân loại : 372.0115
Tùng thư :
Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ mẫu giáo và tiểu học
Chủ đề : 1. 17. 2. Giáo dục mẫu giáo. 3. Giáo dục tiểu học. 4. Kĩ năng. 5. Kiến thức xã hội. 6. 7. 7. 7. 8. Truyện tranh. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cung cấp cho trẻ mẫu giáo và tiểu học những kĩ năng và kiến thức xã hội cần thiết: sắp xếp thời gian, dọn dẹp phòng của mình, giúp đỡ hàng xóm, tham gia vào hoạt động tập thể... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-576098.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ông trạng thả diều : Dành cho lứa tuổi 10+ / Hà Ân
Tác giả : Hà Ân
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Sức mạnh tạo nên phép màu: Tăng cường tâm trí và trẻ hoá sức khoẻ của bạn/ Arnold Fox, Barry Fox ; Hà An dịch
Tác giả : Arnold Fox, Barry Fox ; Hà An dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Thơ cho thiếu nhi/ Hà An, Võ Thanh An, Thuỵ Anh..
Tác giả : Hà An, Võ Thanh An, Thuỵ Anh..
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Yết Kiêu - Dã Tượng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6/ Hà Ân, Tạ Huy Long
Tác giả : Hà Ân, Tạ Huy Long
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình Tâm lý học giáo dục tiểu học : Dùng cho đào tạo Cử nhân Giáo dục tiểu học / Phan Quốc Lâm (ch.b.), Dương Thị Thanh Thanh, Hồ Quang Hoà
Tác giả : Phan Quốc Lâm (ch.b.), Dương Thị Thanh Thanh, Hồ Quang Hoà
Nhà xuất bản : Đại học Vinh
Năm xuất bản : 2024
Học cách ứng xử : Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+ / Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp
Tác giả : Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nguyễn Xuân Nguyên - 60 năm xây dựng và phát triển (1963 - 2023)/ B.s.: Đào Thị Châu, Lý Trần Tuấn, Chu Văn Hùng..
Tác giả : B.s.: Đào Thị Châu, Lý Trần Tuấn, Chu Văn Hùng..
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2023
Những giấc mơ trên mây: Ấn bản đặc biệt kỷ niệm 40 năm thành lập Khoa Giáo dục Tiểu học/ Nguyễn Trí, Bùi Kim Oanh, Vũ Huyền Trang..
Tác giả : Nguyễn Trí, Bùi Kim Oanh, Vũ Huyền Trang..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình Giáo dục học Tiểu học/ Trần Thị Bích Diệp, Vũ Thị Thu Hường (ch.b.), Ngô Thị Kim Hoàn..
Tác giả : Trần Thị Bích Diệp, Vũ Thị Thu Hường (ch.b.), Ngô Thị Kim Hoàn..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Dọn dẹp phòng của mình/ Lời: Monica Kulling, Nan Walker ; Tranh: Jerry Smath ; Hạ An dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Dọn dẹp phòng của mình/ Lời: Monica Kulling, Nan Walker ; Tranh: Jerry Smath ; Hạ An dịch
Ldr
|
|
01896aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251472940
|
005
|
__
|
20150320070347.0
|
008
|
__
|
150309s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786042015004$c19000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
082
|
04
|
$223$a372.0115$bD430D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aDọn dẹp phòng của mình/$cLời: Monica Kulling, Nan Walker ; Tranh: Jerry Smath ; Hạ An dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bKim Đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a31tr.:$btranh vẽ;$c22cm
|
490
|
0_
|
$aKĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ mẫu giáo và tiểu học
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: The Messiest room on the planet
|
520
|
__
|
$aCung cấp cho trẻ mẫu giáo và tiểu học những kĩ năng và kiến thức xã hội cần thiết: sắp xếp thời gian, dọn dẹp phòng của mình, giúp đỡ hàng xóm, tham gia vào hoạt động tập thể...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ năng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKiến thức xã hội
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục tiểu học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aWalker, Nan$elời
|
700
|
1_
|
$aSmath, Jerry$etranh
|
700
|
1_
|
$aKulling, Monica$elời
|
700
|
1_
|
$aHạ An$edịch
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|