- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cô gái văn chương và tên hề thích chết/ Nomura Mizuki ; Runan dịch ; Nguyễn Hương Lan h.đ

Cô gái văn chương và tên hề thích chết/ Nomura Mizuki ; Runan dịch ; Nguyễn Hương Lan h.đ
Tác giả : Nomura Mizuki ; Runan dịch ; Nguyễn Hương Lan h.đ
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Sách Thái Hà
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 339tr.; 21cm
ISBN : 9786046915577
Số phân loại : 895.636
Tùng thư :
Cô gái văn chương
Chủ đề : 1. 27. 2. Văn học hiện đại. 3. 7. 4. Nhật Bản. 5. Tiểu thuyết. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-576830.html |
Tài liệu cùng tác giả
Khi Hikaru còn trên thế gian này.../ Nomura Mizuki ; Minh hoạ: Takeoka Miho ; Runan dịch ; Rei h.đ. T.9, Roku Jou
Tác giả : Nomura Mizuki ; Minh hoạ: Takeoka Miho ; Runan dịch ; Rei h.đ.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2020
Học tốt Ngữ văn 8: Tập 1 + tập 2/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo
Tác giả : Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2020
Học tốt ngữ văn 8/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo. T.2
Tác giả : Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo.
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2020
Học tốt ngữ văn 8/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo. T.1
Tác giả : Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo.
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2020
Ẩn tàng thư Dantalian: = Bibliotheca mystica de Dantalian/ Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Dịch: Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Lan. T.1
Tác giả : Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Dịch: Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Lan.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ nụ đến hoa = : Novice to matter / Soko Morinaga, Thuần Bạch và Ngọc Bảo biên dịch
Tác giả : Soko Morinaga, Thuần Bạch và Ngọc Bảo biên dịch
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2003
Shogun tướng quân = : Shogun / James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn và Bùi Phụng biên dịch . T2
Tác giả : James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn và Bùi Phụng biên dịch .
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 2003
Shogun tướng quân; T1 / James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn và Bùi Phụng biên dịch
Tác giả : James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn và Bùi Phụng biên dịch
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 2003
Đèn không hắt bóng : : Dịch theo bản tiếng Nga của G. Dutkina và V. Veniaminov / Dzyunich Watanabe ; Cao Xuân Hạo
Tác giả : Dzyunich Watanabe ; Cao Xuân Hạo
Nhà xuất bản : Văn Nghệ
Năm xuất bản : 2000
The Temple of the Golden Pavillion / Yukio Mishima, Ivan Morris
Tác giả : Yukio Mishima, Ivan Morris
Nhà xuất bản : Everyman's Library
Năm xuất bản : 1994
- Ấn phẩm định kỳ
- Cô gái văn chương và tên hề thích chết/ Nomura Mizuki ; Runan dịch ; Nguyễn Hương Lan h.đ
- Ấn phẩm định kỳ
- Cô gái văn chương và tên hề thích chết/ Nomura Mizuki ; Runan dịch ; Nguyễn Hương Lan h.đ
Ldr
|
|
01551aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251473509
|
005
|
__
|
20151110151115.0
|
008
|
__
|
141202s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046915577$c59000đ$d1000b
|
041
|
1_
|
$avie$hjpn
|
082
|
04
|
$223$a895.636$bC450G
|
100
|
1_
|
$aNomura Mizuki
|
245
|
10
|
$aCô gái văn chương và tên hề thích chết/$cNomura Mizuki ; Runan dịch ; Nguyễn Hương Lan h.đ
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn học ; Công ty Sách Thái Hà,$c2014
|
300
|
__
|
$a339tr.;$c21cm
|
490
|
0_
|
$aCô gái văn chương$vT.1
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật Bản
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu thuyết
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aRunan$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hương Lan$eh.đ.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|