
Vẻ đẹp Lào Cai: = The beauty of Lao Cai = 越南老街省之魅力/ B.s.: Hà Văn Thắng, Đào Duy Thắng, Phan Thế Phượng... ; Dịch: Hoàng Thu Huyền... ; H.đ.: Nguyễn Linh Chi..
Tác giả : B.s.: Hà Văn Thắng, Đào Duy Thắng, Phan Thế Phượng... ; Dịch: Hoàng Thu Huyền... ; H.đ.: Nguyễn Linh Chi..
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 147tr.: ảnh, bản đồ; 21cm
ISBN : 9786048004392
Số phân loại : 915.97167
Chủ đề : 1. 17. 2. Địa chí. 3. 7. 4. Lào Cai. 5. 7. 6. Sách ảnh. 7. Sách đa ngữ. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm các bức ảnh giới thiệu về mảnh đất và con người Lào Cai; về bản sắc văn hoá và truyền thống của địa phương này |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-578007.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chế tạo và nghiên cứu tính chất vật liệu nano tổ hợp Au với Curcumin, ZnO, Ag nhằm tăng cường khả năng tiêu diệt mầm bệnh : LATS Khoa học Vật chất: 9.44.01.23 / Nguyễn Xuân Quang
Tác giả : Nguyễn Xuân Quang
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Giao dịch về nhà ở / B.s.: Nguyễn Xuân Quang (ch.b.), Lê Trường Sơn, Lê Thị Diễm Phương...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Xuân Quang (ch.b.), Lê Trường Sơn, Lê Thị Diễm Phương...
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Phân tích tài chính doanh nghiệp / B.s.: Lê Thị Xuân (ch.b.), Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Tiến Vinh, Nguyễn Thị Đào
Tác giả : B.s.: Lê Thị Xuân (ch.b.), Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Tiến Vinh, Nguyễn Thị Đào
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Quản lý nhà nước về môi trường từ thực tiễn tỉnh Hải Dương : LATS Luật học: 9.38.01.02 / Lê Minh Thảo
Tác giả : Lê Minh Thảo
Năm xuất bản : 2024
Bài tập Ngữ văn 7 / Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi... . T.2
Tác giả : Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tập bản đồ địa danh - Địa giới các tỉnh Đông Nam Bộ / Tổng cục địa chính
Tác giả : Tổng cục địa chính
Nhà xuất bản : Bản đồ
Năm xuất bản : 1999
Địa lý tự nhiên Việt Nam : : Phần khái quát / Đặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu , (Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm)
Tác giả : Đặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Đà Lạt: Điểm hẹn năm 2000 / Nguyễn Tri Diện...[et al.]
Tác giả : Nguyễn Tri Diện...[et al.]
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 2000
Non nước Việt Nam : : Sách hướng dẫn du lịch / Vũ Thế Bình chủ biên; Trung Tâm Công nghệ Thông tin Du lịch. Tổng Cục Du lịch Việt Nam
Tác giả : Vũ Thế Bình chủ biên; Trung Tâm Công nghệ Thông tin Du lịch. Tổng Cục Du lịch Việt Nam
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2000
Đất Việt mến yêu: Du lịch những năm 2000 : : 101 điều cần biết về thắng cảnh nước nhà / Phạm Côn Sơn
Tác giả : Phạm Côn Sơn
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Vẻ đẹp Lào Cai: = The beauty of Lao Cai = 越南老街省之魅力/ B.s.: Hà Văn Thắng, Đào Duy Thắng, Phan Thế Phượng... ; Dịch: Hoàng Thu Huyền... ; H.đ.: Nguyễn Linh Chi..
- Ấn phẩm định kỳ
- Vẻ đẹp Lào Cai: = The beauty of Lao Cai = 越南老街省之魅力/ B.s.: Hà Văn Thắng, Đào Duy Thắng, Phan Thế Phượng... ; Dịch: Hoàng Thu Huyền... ; H.đ.: Nguyễn Linh Chi..
Ldr
|
|
01880akm 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251474367
|
005
|
__
|
20141120161125.0
|
008
|
__
|
140829s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786048004392$d600b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a915.97167$bV200Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aVẻ đẹp Lào Cai:$b= The beauty of Lao Cai = 越南老街省之魅力/$cB.s.: Hà Văn Thắng, Đào Duy Thắng, Phan Thế Phượng... ; Dịch: Hoàng Thu Huyền... ; H.đ.: Nguyễn Linh Chi..
|
260
|
__
|
$aH.:$bThông tin và Truyền thông,$c2014
|
300
|
__
|
$a147tr.:$bảnh, bản đồ;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai. Sở Thông tin và Truyền thông
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 87-96
|
520
|
__
|
$aGồm các bức ảnh giới thiệu về mảnh đất và con người Lào Cai; về bản sắc văn hoá và truyền thống của địa phương này
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Anh - Trung
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa chí
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLào Cai
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách ảnh
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đa ngữ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐào Duy Thắng$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aHà Văn Thắng$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Quảng$eh.đ.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Linh Chi$eh.đ.
|
700
|
1_
|
$aPhan Thế Phượng$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aLê Minh Thảo$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Viết Xuyên$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thu Huyền$edịch
|
700
|
1_
|
$aNgô Văn Thái$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|