- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Các bệnh lý đại tràng: Sách chuyên khảo/ B.s.: Trần Minh Đạo (ch.b.), Phan Sỹ Thanh Hà

Các bệnh lý đại tràng: Sách chuyên khảo/ B.s.: Trần Minh Đạo (ch.b.), Phan Sỹ Thanh Hà
Tác giả : B.s.: Trần Minh Đạo (ch.b.), Phan Sỹ Thanh Hà
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 191tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786046606581
Số phân loại : 616.3307
Chủ đề : 1. 27. 2. Bệnh hệ tiêu hoá. 3. Bệnh lí. 4. Đại tràng. 5. 7. 6. 7. 7. Sách chuyên khảo.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày khái quát và tổng hợp về phương pháp thăm khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý của đại tràng như: xoắn đại tràng, vết thương đại tràng, viêm loét đại tràng... đến viêm mô mỡ đại tràng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-578643.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình marketing căn bản : : Dành cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng khối kinh tế / Trần Minh Đạo (chủ biên)
Tác giả : Trần Minh Đạo (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2011
Marketing dược - Nguyên lý và thực tiễn: Sách chuyên khảo/ B.s.: Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Đạo..
Tác giả : B.s.: Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Đạo..
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2020
Các yếu tố ảnh hưởng tới việc ứng dụng công nghệ trong sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Phạm Thị Huyền (ch.b.), Vũ Thu Trang, Phạm Văn Tuấn..
Tác giả : Phạm Thị Huyền (ch.b.), Vũ Thu Trang, Phạm Văn Tuấn..
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nutritional assessment and support / Anne Grant, Susan DeHoog
Tác giả : Anne Grant, Susan DeHoog
Nhà xuất bản : S. DeHoog
Năm xuất bản : 1991
Fluids and electrolytes demystified / Joyce Y. Johnson ; With contributions by Edward Lyons, Bennita W. Vaughans
Tác giả : Joyce Y. Johnson ; With contributions by Edward Lyons, Bennita W. Vaughans
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Medical
Năm xuất bản : 2008
Liver biopsy evaluation : : Histological diagnoses and clinical correlations / Gary C. Kanel, Jacob Korula
Tác giả : Gary C. Kanel, Jacob Korula
Nhà xuất bản : W.B Saunders
Năm xuất bản : 2000
Xác định type và nồng độ vius gây viêm gan bằng kỹ thuật real time RT-PCR trên bệnh nhân viên gan vius C tại bệnh viện đa khoa trung ương Cần Thơ : : Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Công nghệ sinh học / Cao Thị Tài Nguyên ; Trần Ngọc Dung (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Cao Thị Tài Nguyên ; Trần Ngọc Dung (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Sleisenger & fordtran's Gastrointestinal and Liver disease : : Pathophysiology, diagnosis, management / Edited by Mark Feldman, Lawrence S. Friedman, Marvin H. Sleisenger . Vol.2
Tác giả : Edited by Mark Feldman, Lawrence S. Friedman, Marvin H. Sleisenger .
Nhà xuất bản : Saunders
Năm xuất bản : 1998
- Ấn phẩm định kỳ
- Các bệnh lý đại tràng: Sách chuyên khảo/ B.s.: Trần Minh Đạo (ch.b.), Phan Sỹ Thanh Hà
- Ấn phẩm định kỳ
- Các bệnh lý đại tràng: Sách chuyên khảo/ B.s.: Trần Minh Đạo (ch.b.), Phan Sỹ Thanh Hà
Ldr
|
|
01768aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251474841
|
005
|
__
|
20141006141022.0
|
008
|
__
|
140906s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046606581$c200000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a616.3307$bC101B
|
100
|
1_
|
$aTrần Minh Đạo
|
245
|
10
|
$aCác bệnh lý đại tràng:$bSách chuyên khảo/$cB.s.: Trần Minh Đạo (ch.b.), Phan Sỹ Thanh Hà
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2014
|
300
|
__
|
$a191tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 186-191
|
520
|
__
|
$aTrình bày khái quát và tổng hợp về phương pháp thăm khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý của đại tràng như: xoắn đại tràng, vết thương đại tràng, viêm loét đại tràng... đến viêm mô mỡ đại tràng
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBệnh hệ tiêu hoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBệnh lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại tràng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách chuyên khảo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Sỹ Thanh Hà$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|