- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu phát triển giống lúa kháng rầy nâu (Nilaparvata lugens Stal) ở Thừa Thiên Huế: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Nguyễn Tiến Long

Nghiên cứu phát triển giống lúa kháng rầy nâu (Nilaparvata lugens Stal) ở Thừa Thiên Huế: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Nguyễn Tiến Long
Tác giả : Nguyễn Tiến Long
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Huế
Mô tả vật lý : 124tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 633.18970959749
Chủ đề : 1. Giống lúa. 2. Kháng bệnh. 3. Rầy nâu. 4. Trồng trọt. 5. 7. 6. Thừa Thiên-Huế. 7. 4. 8. 7. 9. Kháng sâu bệnh.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu xác định được biotype của quần thể rầy nâu ở Thừa Thiên Huế làm cơ sở cho công tác phòng trừ rầy nâu gây hại trên cây lúa trong khu vực đạt hiệu quả cao, góp phần tăng năng suất, chất lượng gạo; đánh giá khả năng kháng rầy nâu của các giống lúa đang sản xuất và giống lúa có triển vọng, từ đó xác định nguồn gen kháng rầy ở Thừa Thiên Huế, đồng thời xác định được quy trình bón phân và mật độ thích hợp đối với giống lúa kháng rầy nâu nhằm hoàn thiện qui trình kỹ thuật sản xuất lúa kháng rầy tại tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0771.1, LA14.0771.2, LA14.0771.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-579150.html |
Tài liệu cùng tác giả
Khoa học tích hợp - Sách bài tập Vật lý : = Combined and co-ordinated sciences : Chỉ dùng cho Vinschool / Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Lâm Duy... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Tác giả : Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Lâm Duy... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Khoa học tích hợp - Sách bài tập Hoá học : = Combined and co-ordinated sciences : Chỉ dùng cho Vinschool / Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hưng... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Tác giả : Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hưng... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Khoa học tích hợp - Sách bài tập Sinh học : = Combined and co-ordinated sciences : Chỉ dùng cho Vinschool / Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Lê Phan Quốc... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Tác giả : Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Lê Phan Quốc... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Khoa học tích hợp - Sách giáo khoa Sinh học : = Combined and co-ordinated sciences : Chỉ dùng cho Vinschool / Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Lê Phan Quốc... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Tác giả : Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Lê Phan Quốc... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Khoa học tích hợp - Sách giáo khoa Hoá học : = Combined and co-ordinated sciences : Chỉ dùng cho Vinschool / Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hưng... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Tác giả : Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hưng... ; H.đ.: Đặng Đình Long...
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Advances in stored product protection : : Proceedings of the 8th International Working Conference on Stored Product Protection, 22-26 July 2002, York, UK / Edited by P.F. Credland ... [et al.]
Tác giả : Edited by P.F. Credland ... [et al.]
Nhà xuất bản : CABI Publishing
Năm xuất bản : 2003
Báo cáo tổng kết: Chương trình kỹ thuật và duy trì hoạt động các cộng đồng nhân giống tỉnh Sóc Trăng năm 2006 / Huỳnh Quang Tín ... [et al.]
Tác giả : Huỳnh Quang Tín ... [et al.]
Nhà xuất bản : Viện Nghiên cứu và Phát triển Đồng Bằng Sông Cửu Long- Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2006
Đánh giá tác động chương trình huấn luyện nông dân sản xuất lúa giống Việt Nam / Huỳnh Quang Tín
Tác giả : Huỳnh Quang Tín
Nhà xuất bản : Viện Nghiên cứu Phát triển Đồng Bằng sông Cửu Long- Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2007
Giáo trình kỹ năng chọn giống và sản xuất lúa giống : : Tài liệu dành cho hướng dẫn viên lớp huấn luyện nông dân - FFS
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu phát triển giống lúa kháng rầy nâu (Nilaparvata lugens Stal) ở Thừa Thiên Huế: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Nguyễn Tiến Long
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu phát triển giống lúa kháng rầy nâu (Nilaparvata lugens Stal) ở Thừa Thiên Huế: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Nguyễn Tiến Long
Ldr
|
|
02360aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251475276
|
005
|
__
|
20141118151151.0
|
008
|
__
|
141010s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a633.18970959749$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Tiến Long
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu phát triển giống lúa kháng rầy nâu (Nilaparvata lugens Stal) ở Thừa Thiên Huế:$bLATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/$cNguyễn Tiến Long
|
260
|
__
|
$aHuế,$c2014
|
300
|
__
|
$a124tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Huế ; Ngày bảo vệ: 25/8/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu xác định được biotype của quần thể rầy nâu ở Thừa Thiên Huế làm cơ sở cho công tác phòng trừ rầy nâu gây hại trên cây lúa trong khu vực đạt hiệu quả cao, góp phần tăng năng suất, chất lượng gạo; đánh giá khả năng kháng rầy nâu của các giống lúa đang sản xuất và giống lúa có triển vọng, từ đó xác định nguồn gen kháng rầy ở Thừa Thiên Huế, đồng thời xác định được quy trình bón phân và mật độ thích hợp đối với giống lúa kháng rầy nâu nhằm hoàn thiện qui trình kỹ thuật sản xuất lúa kháng rầy tại tỉnh Thừa Thiên Huế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng trọt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKháng bệnh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiống lúa
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aRầy nâu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên-Huế
|
653
|
__
|
$aKháng sâu bệnh
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0771.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0771.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0771.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|