- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu thực trạng và kết quả can thiệp phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi người dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam: LATS Y học: 62.72.03.01/ Đinh Đạo
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover30.jpg)
Nghiên cứu thực trạng và kết quả can thiệp phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi người dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam: LATS Y học: 62.72.03.01/ Đinh Đạo
Tác giả : Đinh Đạo
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Huế
Mô tả vật lý : 111tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 614.593960959752
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGDân tộc thiểu số. 2. $2Bộ TK TVQGPhòng chống. 3. $2Bộ TK TVQGSuy dinh dưỡng. 4. $2Bộ TK TVQGTrẻ em. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGBắc Trà My. 7. $2Bộ TK TVQGQuảng Nam. 8. 4. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày thực trạng suy dinh dưỡng và các yếu tố liên quan ở trẻ dưới 5 tuổi người dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam. Đánh giá kết quả can thiệp phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em người dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0706.1, LA14.0706.2, LA14.0706.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-579443.html |
Tài liệu cùng tác giả
Trò chơi giải trí trong gia đình/ Thượng Cân, Đinh Dao, Nguyễn Trung Thuần.
Tác giả : Thượng Cân, Đinh Dao, Nguyễn Trung Thuần.
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2005
Trò chơi giải trí trong gia đình / Thượng Cân, Đinh Dao, Nguyễn Trung Thuần, Phạm Thị Thu
Tác giả : Thượng Cân, Đinh Dao, Nguyễn Trung Thuần, Phạm Thị Thu
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Risk factors and the HIV/AIDS situation among female sex workers' clients in Hai Phong city, Vietnam: Doctor of Philosophy in Epidemiology/ Nguyen To Nhu
Tác giả : Nguyen To Nhu
Năm xuất bản : 2007
Phòng chống HIV/AIDS: Tài liệu dùng cho đào tạo sinh viên, bác sĩ y học dự phòng/ B.s.: Nguyễn Thanh Long, Nguyễn Minh Sơn, Lê Thị Hương..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thanh Long, Nguyễn Minh Sơn, Lê Thị Hương..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu thực trạng và kết quả can thiệp phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi người dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam: LATS Y học: 62.72.03.01/ Đinh Đạo
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu thực trạng và kết quả can thiệp phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi người dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam: LATS Y học: 62.72.03.01/ Đinh Đạo
Ldr
|
|
02270aam 22009138a 4500
|
001
|
|
CLN251475514
|
005
|
__
|
20141120151108.0
|
008
|
__
|
141014s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a614.593960959752$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aĐinh Đạo
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu thực trạng và kết quả can thiệp phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi người dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam:$bLATS Y học: 62.72.03.01/$cĐinh Đạo
|
260
|
__
|
$aHuế,$c2014
|
300
|
__
|
$a111tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Huế. Trường đại học Y Dược ; Ngày bảo vệ: 05/8/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày thực trạng suy dinh dưỡng và các yếu tố liên quan ở trẻ dưới 5 tuổi người dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam. Đánh giá kết quả can thiệp phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em người dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDân tộc thiểu số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng chống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSuy dinh dưỡng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ em
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBắc Trà My
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0706.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0706.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0706.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|