![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover23.jpg)
Bộ đồ dùng giúp trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán: Dành cho giáo viên/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ, thiết kế: Nguyễn Phương Dung
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ, thiết kế: Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 192 chi tiết xếp theo 9 chủ đề; 17x27cm
ISBN : 9786040032164
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. $2Bộ TK TVQGToán. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGĐồ dùng học tập. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-579563.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán qua hình vẽ/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi khám phá khoa học/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Giúp bé khám phá khoa học: Mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang, Đông Thảo
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang, Đông Thảo
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Bộ đồ dùng giúp trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với toán: Dành cho giáo viên/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ, thiết kế: Đỗ Chiến Công
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ, thiết kế: Đỗ Chiến Công
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2014
Bộ tranh tường trang trí sáng tạo - Chủ đề quê hương, đất nước, Bác Hồ/ B.s.: Vũ Huyền Trinh, Nguyễn Minh Huyền ; Minh hoạ, thiết kế: Nguyễn Phương Dung, Đỗ Chiến Công
Tác giả : B.s.: Vũ Huyền Trinh, Nguyễn Minh Huyền ; Minh hoạ, thiết kế: Nguyễn Phương Dung, Đỗ Chiến Công
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tuyển tập những ca khúc mầm non trong chương trình giáo dục âm nhạc mầm non: Có phần soạn dạo đầu và phần biên soạn hợp âm dành cho đàn Organ điện tử và đàn Guitar/ Nguyễn Anh Tuấn b.s. T.1
Tác giả : Nguyễn Anh Tuấn b.s.
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình giáo dục học trẻ em/ Trịnh Dân, Đinh Văn Vang. T.1
Tác giả : Trịnh Dân, Đinh Văn Vang.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình giáo dục học trẻ em/ Trịnh Dân, Đinh Văn Vang
Tác giả : Trịnh Dân, Đinh Văn Vang
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Bé tập đọc & tập viết: Làm quen với mẫu chữ cái. Biên soạn theo Chương trình giáo dục mầm non mới/ Phan Minh Đạo
Tác giả : Phan Minh Đạo
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2015
Tập vẽ/ Vũ Bội Tuyền biên dịch. T.1
Tác giả : Vũ Bội Tuyền biên dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ đồ dùng giúp trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán: Dành cho giáo viên/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ, thiết kế: Nguyễn Phương Dung
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ đồ dùng giúp trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán: Dành cho giáo viên/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ, thiết kế: Nguyễn Phương Dung
Ldr
|
|
01295akm 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251475616
|
005
|
__
|
20150406100406.0
|
008
|
__
|
141108s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040032164$c196000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bB450Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ đồ dùng giúp trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán:$bDành cho giáo viên/$cNguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ, thiết kế: Nguyễn Phương Dung
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Mĩ thuật và Truyền thông,$c2014
|
300
|
__
|
$a192 chi tiết xếp theo 9 chủ đề;$c17x27cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồ dùng học tập
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phương Dung$eminh hoạ, thiết kế
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Giang$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|