![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover37.jpg)
Bộ tranh minh hoạ thơ ca dùng cho lớp mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ Trần Thị Hương, Ngô Quân Miện, Phạm Thanh Quang... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Thị Phú Bình..
Tác giả : Trần Thị Hương, Ngô Quân Miện, Phạm Thanh Quang... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Thị Phú Bình..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 30tờ: tranh màu; 35x44cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách tranh. 6. $2Bộ TK TVQGThơ. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-579571.html |
Tài liệu cùng tác giả
Toán cao cấp A2/ Phạm Xuân Khang, Lê Tấn Đức, Trần Thị Hưởng ; Phạm Văn Lợi h.đ
Tác giả : Phạm Xuân Khang, Lê Tấn Đức, Trần Thị Hưởng ; Phạm Văn Lợi h.đ
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Toán cao cấp A1/ Phạm Xuân Khang, Lê Tấn Đức, Trần Thị Hưởng
Tác giả : Phạm Xuân Khang, Lê Tấn Đức, Trần Thị Hưởng
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Tập bản đồ địa lí 12: Địa lí Việt Nam/ Nguyễn Quý Thao, Lê Thông, Nguyễn Thị Hồng Loan..
Tác giả : Nguyễn Quý Thao, Lê Thông, Nguyễn Thị Hồng Loan..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tập bản đồ địa lí 10/ Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Thị Hồng Loan..
Tác giả : Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Thị Hồng Loan..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bộ tranh minh hoạ truyện kể dùng cho lớp mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ Trần Thị Thu, Phong Thu, Lê Thực Hải... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Thị Phú Bình..
Tác giả : Trần Thị Thu, Phong Thu, Lê Thực Hải... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Thị Phú Bình..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chuẩn bị cho bé vào lớp một/ Nguyễn Như Quỳnh. T.2, Làm quen với chữ số
Tác giả : Nguyễn Như Quỳnh.
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2014
Chuẩn bị cho bé vào lớp một/ Nguyễn Như Quỳnh
Tác giả : Nguyễn Như Quỳnh
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2014
Sổ theo dõi tình hình phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em 5 tuổi: Kèm theo Thông tư số 36/2013/TT-BGDĐT, ngày 06 tháng 11 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Hướng dẫn xây dựng kế hoạch giáo dục và tổ chức thực hiện hoạt động giáo dục cho trẻ mẫu giáo
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi theo chủ đề : Theo chương trình Giáo dục mầm non mới/ S.t., tuyển chọn: Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang..
Tác giả : S.t., tuyển chọn: Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh minh hoạ thơ ca dùng cho lớp mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ Trần Thị Hương, Ngô Quân Miện, Phạm Thanh Quang... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Thị Phú Bình..
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh minh hoạ thơ ca dùng cho lớp mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ Trần Thị Hương, Ngô Quân Miện, Phạm Thanh Quang... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Thị Phú Bình..
Ldr
|
|
01502akm 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251475621
|
005
|
__
|
20150407090439.0
|
008
|
__
|
141108s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bB450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ tranh minh hoạ thơ ca dùng cho lớp mẫu giáo 5 - 6 tuổi/$cTrần Thị Hương, Ngô Quân Miện, Phạm Thanh Quang... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Thị Phú Bình..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a30tờ:$btranh màu;$c35x44cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tranh
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Phú Bình$etuyển chọn, b.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aThành Thu Hà$etuyển chọn, b.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hồng Loan$etuyển chọn, b.s.
|
700
|
1_
|
$aNgô Quân Miện
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCái Thị Nhuận
|
700
|
1_
|
$aGia Lai
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Hương
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thanh Quang
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|