- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Một cách diệt quân nhảy dù: các bãi chông: Loại GB số 41
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover24.jpg)
Một cách diệt quân nhảy dù: các bãi chông: Loại GB số 41
Nhà xuất bản : Cục Quân giới. Nha Nghiên cứu Kỹ thuật
Năm xuất bản : 1947
Nơi xuất bản : S.l
Mô tả vật lý : 4tr.: tranh vẽ; 14cm
Số phân loại : 355.82
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGChông. 4. $2Bộ TK TVQGKĩ thuật quân sự. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu sơ lược về công tác chuẩn bị địa thế và các loại chông để tiêu diệt quân nhảy dù |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-579913.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vũ khí Việt Nam trong chiến tranh giải phóng/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Tang Bồng, Trần Ngọc Đoàn, Phan Trường Sơn
Tác giả : Tuyển chọn, b.s.: Vũ Tang Bồng, Trần Ngọc Đoàn, Phan Trường Sơn
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2014
Hội đồng kỹ thuật Bộ Quốc Phòng: Nội quy - Chương trình - Hoạt động
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 1950
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Một cách diệt quân nhảy dù: các bãi chông: Loại GB số 41
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Một cách diệt quân nhảy dù: các bãi chông: Loại GB số 41
×
Ldr
|
|
01493aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251475903
|
005
|
__
|
20141028181049.0
|
008
|
__
|
140909s1947 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a355.82$bM458C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aMột cách diệt quân nhảy dù: các bãi chông:$bLoại GB số 41
|
260
|
__
|
$aS.l:$bCục Quân giới. Nha Nghiên cứu Kỹ thuật,$c1947
|
300
|
__
|
$a4tr.:$btranh vẽ;$c14cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu sơ lược về công tác chuẩn bị địa thế và các loại chông để tiêu diệt quân nhảy dù
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật quân sự
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChông
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|