- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nhiệm vụ và tư cách cán bộ tuyên truyền
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover20.jpg)
Nhiệm vụ và tư cách cán bộ tuyên truyền
Nhà xuất bản : Ban Tuyên truyền Hưng Yên
Năm xuất bản : 1950
Nơi xuất bản : Hưng Yên
Mô tả vật lý : 14tr.; 14cm
Số phân loại : 320.014
Tùng thư :
Tài liệu học tập chuyên môn
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGCán bộ. 4. $2Bộ TK TVQGCông tác tuyên truyền. 5. $2Bộ TK TVQGKháng chiến chống Pháp. 6. $2Bộ TK TVQGNhiệm vụ. 7. 7. 8. 7. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Chính trị học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày khái quát về nhiệm vụ, tư cách và lề lối làm việc của người cán bộ tuyên truyền |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-579914.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Русско-Английский словарь общественно-политической лексики: Около 9000 слов = Russian - English dictionary of socio - political terms : 9000 words approx/ З. В. Родионов, В. П. Филатов (под ред.)
Tác giả : З. В. Родионов, В. П. Филатов (под ред.)
Nhà xuất bản : Русский язык
Năm xuất bản : 1987
Thiết kế bài dạy học môn giáo dục công dân 11 theo chuẩn kiến thức, kỹ năng/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều (ch.b.), Hoàng Thanh Hiến, Nguyễn Thị Mai
Tác giả : Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều (ch.b.), Hoàng Thanh Hiến, Nguyễn Thị Mai
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhiệm vụ và tư cách cán bộ tuyên truyền
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhiệm vụ và tư cách cán bộ tuyên truyền
Ldr
|
|
01567aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251475904
|
005
|
__
|
20141028181054.0
|
008
|
__
|
140909s1950 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a320.014$bNH304V
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aNhiệm vụ và tư cách cán bộ tuyên truyền
|
260
|
__
|
$aHưng Yên:$bBan Tuyên truyền Hưng Yên,$c1950
|
300
|
__
|
$a14tr.;$c14cm
|
490
|
0_
|
$aTài liệu học tập chuyên môn$vSố 4
|
520
|
__
|
$aTrình bày khái quát về nhiệm vụ, tư cách và lề lối làm việc của người cán bộ tuyên truyền
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhiệm vụ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCán bộ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông tác tuyên truyền
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKháng chiến chống Pháp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|