- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Làm thế nào để giữ dáng đẹp/ Nguyễn Thu Hương dịch

Làm thế nào để giữ dáng đẹp/ Nguyễn Thu Hương dịch
Tác giả : Nguyễn Thu Hương dịch
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 8tr.: tranh màu; 26cm
ISBN : 9786045417959
Số phân loại : 649.63
Tùng thư :
Tủ sách kỹ năng sống - Sống đẹp mỗi ngày
Chủ đề : 1. Chăm sóc sức khoẻ. 2. Giáo dục. 3. Trẻ em. 4. 7. 5. 7. 6. Sách thiếu nhi.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Gia chánh và đời sống gia đình
- Nuôi dạy con và săn sóc gia đình.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-580313.html |
Tài liệu cùng tác giả
Một số đặc điểm của phương pháp đa bước tuyến tính cho phương trình vi phân : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Toán giải tích / Cao Thị Bích Liễu ; Nguyễn Thư Hương (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Cao Thị Bích Liễu ; Nguyễn Thư Hương (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
Một số phương pháp rời rạc hóa theo thời gian bảo toàn tính ổn định mạnh : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Toán giải tích / Nguyễn Chí Tâm ; Nguyễn Thư Hương (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Chí Tâm ; Nguyễn Thư Hương (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Phương pháp Runge - Kutta và ứng dụng : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành Toán giải tích / Nguyễn Thùy Nguyên Trang ; Nguyễn Thư Hương (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thùy Nguyên Trang ; Nguyễn Thư Hương (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
ELF writing assessment : Lecturers' perceptions and practices : : Master of education. Program: Principles and methods in English language education / Nguyễn Thị Tuyết Nhung ; Nguyễn Thu Hương (Supervisor)
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết Nhung ; Nguyễn Thu Hương (Supervisor)
Nhà xuất bản : Can Tho University
Năm xuất bản : 2015
The post-use evaluation of the new cutting edge textbook : The students' attitudes : : Master of education. Program: Principles and methods in English language education / Huỳnh Trí Thức; Nguyễn Thu Hương (Supervisor)
Tác giả : Huỳnh Trí Thức; Nguyễn Thu Hương (Supervisor)
Nhà xuất bản : Can Tho University
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Để trẻ tự tin bước vào trường Harvard / Tống Dự Thư biên soạn ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Tống Dự Thư biên soạn ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Nghệ thuật trò chuyện với trẻ : : Khi trẻ không muốn nói chuyện / Carrie Lynn; Việt Văn Book biên dịch
Tác giả : Carrie Lynn; Việt Văn Book biên dịch
Nhà xuất bản : Tự Điển bách khoa
Năm xuất bản : 2007
Con kiên trì, con không bỏ cuộc : trò chuyện để giúp con đối mặt với thất bại / Jayneen Sanders ; Sofia Cardoso minh họa ; Phương Thúy dịch
Tác giả : Jayneen Sanders ; Sofia Cardoso minh họa ; Phương Thúy dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Trẻ em và thế giới của chúng = Das kind und seine umwelt / Karlheinz Siek; Đỗ Thanh Hương dịch
Tác giả : Karlheinz Siek; Đỗ Thanh Hương dịch
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Làm thế nào để giữ dáng đẹp/ Nguyễn Thu Hương dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Làm thế nào để giữ dáng đẹp/ Nguyễn Thu Hương dịch
Ldr
|
|
01184aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251476236
|
005
|
__
|
20141204131210.0
|
008
|
__
|
141103s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786045417959$c39000đ$d5000b
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a649.63$bL104T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLàm thế nào để giữ dáng đẹp/$cNguyễn Thu Hương dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2014
|
300
|
__
|
$a8tr.:$btranh màu;$c26cm
|
490
|
0_
|
$aTủ sách Kỹ năng sống. Sống đẹp mỗi ngày
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: How to stay fit
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ em
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChăm sóc sức khoẻ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thu Hương$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|