- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn phương pháp dạy lớp dự bị trong tiểu tổ nông hội: Phát động học tập văn hoá mùa khô/ Hoàng Xuân Nhi b.s
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover18.jpg)
Hướng dẫn phương pháp dạy lớp dự bị trong tiểu tổ nông hội: Phát động học tập văn hoá mùa khô/ Hoàng Xuân Nhi b.s
Tác giả : Hoàng Xuân Nhi b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục mới
Năm xuất bản : 1954
Nơi xuất bản : S.l
Mô tả vật lý : 19tr.; 20cm
Số phân loại : 374.0124
Tùng thư :
Chương trình tiểu học lao động
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGBình dân học vụ. 4. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 5. $2Bộ TK TVQGTiểu học. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Hướng dẫn phương pháp dạy lớp dự bị trong các tiểu tổ nông hội. Thiết kế chương trình, tài liệu, phương tiện để dạy lớp học này. Hướng dẫn phương pháp cụ thể dạy môn quốc văn và môn toán; cách chấm và sắp hạng mục các bài của học viên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-580415.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phương pháp giáo dục trẻ em/ Hoàng Xuân Nhi
Tác giả : Hoàng Xuân Nhi
Nhà xuất bản : Bộ Quốc gia Giáo dục
Năm xuất bản : 1949
Bức thư thân ái: Về giáo dục/ Hoàng Xuân Nhi
Tác giả : Hoàng Xuân Nhi
Nhà xuất bản : Ban Văn hoá Giáo dục Nam Bộ
Năm xuất bản : 1949
Văn hoá kháng chiến và văn hoá mới/ Hoàng Xuân Nhị
Tác giả : Hoàng Xuân Nhị
Nhà xuất bản : Đoàn Văn hoá kháng chiến Tân An
Năm xuất bản : 1949
Sử học: Trung học bình dân lớp nhì, nhứt/ Hoàng Xuân Nhị b.s
Tác giả : Hoàng Xuân Nhị b.s
Nhà xuất bản : Nha Giáo dục
Năm xuất bản : 1951
Sử học lớp nhì: Chương trình tiểu học lao động/ Hoàng Xuân Nhị
Tác giả : Hoàng Xuân Nhị
Nhà xuất bản : Nxb. Giáo dục mới
Năm xuất bản : 1953
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
100 bài phổ thông cho học viên lớp dự bị bình dân/ Nguyễn Tư. T.5, Tập đọc, chính tả, vệ sinh, khoa học
Tác giả : Nguyễn Tư.
Nhà xuất bản : Bình dân học vụ Liên khu 10
Năm xuất bản : 1949
Tập đọc: Lớp nhì/ Phương Trung
Tác giả : Phương Trung
Nhà xuất bản : Giáo dục mới
Năm xuất bản : 1953
Tập làm văn: Lớp nhì/ Phương Trung
Tác giả : Phương Trung
Nhà xuất bản : Giáo dục mới
Năm xuất bản : 1953
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn phương pháp dạy lớp dự bị trong tiểu tổ nông hội: Phát động học tập văn hoá mùa khô/ Hoàng Xuân Nhi b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn phương pháp dạy lớp dự bị trong tiểu tổ nông hội: Phát động học tập văn hoá mùa khô/ Hoàng Xuân Nhi b.s
Ldr
|
|
02053aam 22009978a 4500
|
001
|
|
CLN251476330
|
005
|
__
|
20141029091033.0
|
008
|
__
|
140911s1954 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a374.0124$bH561D
|
245
|
10
|
$aHướng dẫn phương pháp dạy lớp dự bị trong tiểu tổ nông hội:$bPhát động học tập văn hoá mùa khô/$cHoàng Xuân Nhi b.s
|
260
|
__
|
$aS.l:$bGiáo dục mới,$c1954
|
300
|
__
|
$a19tr.;$c20cm
|
490
|
0_
|
$aChương trình tiểu học lao động
|
520
|
__
|
$aHướng dẫn phương pháp dạy lớp dự bị trong các tiểu tổ nông hội. Thiết kế chương trình, tài liệu, phương tiện để dạy lớp học này. Hướng dẫn phương pháp cụ thể dạy môn quốc văn và môn toán; cách chấm và sắp hạng mục các bài của học viên
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBình dân học vụ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Xuân Nhi$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|