- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nhắn nhủ ca dao công trái quốc gia
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover22.jpg)
Nhắn nhủ ca dao công trái quốc gia
Nhà xuất bản : Ty Thông tin Hưng Yên
Năm xuất bản : 1951
Nơi xuất bản : Hưng Yên
Mô tả vật lý : 15tr.: tranh vẽ; 16cm
Số phân loại : 332.63232
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGCông trái quốc gia. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGCa dao. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế tài chính
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-581345.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải pháp tăng cường thu hút vốn FDI vùng ĐBSH/ Nguyễn Thị Thanh Mai
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Mai
Phân tích & quản lý danh mục đầu tư: Sách chuyên khảo/ Phạm Hữu Hồng Thái
Tác giả : Phạm Hữu Hồng Thái
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2015
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhắn nhủ ca dao công trái quốc gia
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhắn nhủ ca dao công trái quốc gia
×
Ldr
|
|
01389aam 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251477111
|
005
|
__
|
20141029081049.0
|
008
|
__
|
140910s1951 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a332.63232$bNH115N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aNhắn nhủ ca dao công trái quốc gia
|
260
|
__
|
$aHưng Yên:$bTy Thông tin Hưng Yên,$c1951
|
300
|
__
|
$a15tr.:$btranh vẽ;$c16cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông trái quốc gia
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCa dao
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|