- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội ở thủ đô Viêng Chăn: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Sư Lao Sô Tu Ky

Nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội ở thủ đô Viêng Chăn: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Sư Lao Sô Tu Ky
Tác giả : Sư Lao Sô Tu Ky
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 179tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 331.1109594
Chủ đề : 1. Kinh tế. 2. Nguồn nhân lực. 3. Phát triển. 4. Xã hội. 5. 7. 6. Lào. 7. Viêng Chăn. 8. 4. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế lao động
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Lý luận về nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội. Phân tích, đánh giá thực trạng làm rõ cơ sở thực tiễn nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội ở Thủ đô Viêng Chăn thời kỳ từ năm 2006 đến năm 2013. Đề xuất, kiến nghị một số giải pháp chủ yếu nhằm đảm bảo nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội ở thủ đô Viêng Chăn đến năm 2020 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0700.1, LA14.0700.2, LA14.0700.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-583620.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc làm cho lao động nông thôn tại thị xã Bình Minh, Vĩnh Long : : Luận văn tốt nghiệp cao học ngành: Kinh tế / Phạm Thùy Minh Trang ; Quan Minh Nhựt (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Phạm Thùy Minh Trang ; Quan Minh Nhựt (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Productivity agreements, worker motivation and sharing the gains of productivity / Edited by B. N. Datar
Tác giả : Edited by B. N. Datar
Nhà xuất bản : Asian Productivity Organization
Năm xuất bản : 1976
The role of foreign employees in the Meiji era in Japan / Umetani Noboru
Tác giả : Umetani Noboru
Nhà xuất bản : Institute of Developing Economies
Năm xuất bản : 1971
Phân tích thông kê các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm của sinh viên khoa Khoa học Tự nhiên trường Đại học Cần Thơ : : Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Đào Thanh Huyền ; Võ Văn Tài (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Đào Thanh Huyền ; Võ Văn Tài (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội ở thủ đô Viêng Chăn: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Sư Lao Sô Tu Ky
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội ở thủ đô Viêng Chăn: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Sư Lao Sô Tu Ky
Ldr
|
|
02208aam 22008898a 4500
|
001
|
|
CLN251478932
|
005
|
__
|
20141111101103.0
|
008
|
__
|
141013s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a331.1109594$bNG517N
|
100
|
1_
|
$aSư Lao Sô Tu Ky
|
245
|
10
|
$aNguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội ở thủ đô Viêng Chăn:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.01/$cSư Lao Sô Tu Ky
|
260
|
__
|
$aH.,$c2014
|
300
|
__
|
$a179tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 29/8/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 164-179
|
520
|
__
|
$aLý luận về nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội. Phân tích, đánh giá thực trạng làm rõ cơ sở thực tiễn nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội ở Thủ đô Viêng Chăn thời kỳ từ năm 2006 đến năm 2013. Đề xuất, kiến nghị một số giải pháp chủ yếu nhằm đảm bảo nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội ở thủ đô Viêng Chăn đến năm 2020
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNguồn nhân lực
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXã hội
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
4
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLào
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViêng Chăn
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0700.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0700.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0700.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|