- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- L'U. R. S. S. en construction

L'U. R. S. S. en construction
Nhà xuất bản : I'Association Viêtnam - L'U. R. S . S.
Năm xuất bản : 1951
Nơi xuất bản : S.l
Mô tả vật lý : 82 p.; 16 cm
Số phân loại : 725.0947
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGKiến trúc. 4. $2Bộ TK TVQGThành tựu. 5. $2Bộ TK TVQGXây dựng. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGLiên Xô. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-583892.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Promoting energy efficiency standards and technologies to enhance energy efficiency in buildings
Nhà xuất bản : United Nations
Năm xuất bản : 2020
Bảo tồn và phát huy giá trị di sản kiến trúc khu phố Pháp tại thành phố Kaysone Phomvihane tỉnh Savannakhet CHDCND Lào: LATS Kiến trúc: 62.58.01.02/ Khamphouphet Vanivong
Tác giả : Khamphouphet Vanivong
Năm xuất bản : 2019
×
- Ấn phẩm định kỳ
- L'U. R. S. S. en construction
×
- Ấn phẩm định kỳ
- L'U. R. S. S. en construction
×
Ldr
|
|
01375aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251479144
|
005
|
__
|
20141028161059.0
|
008
|
__
|
140929s1951 ||||||fresd
|
041
|
0_
|
$afre
|
082
|
04
|
$223$a725.0947$bL432'
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aL'U. R. S. S. en construction
|
260
|
__
|
$aS.l:$bI'Association Viêtnam - L'U. R. S . S.,$c1951
|
300
|
__
|
$a82 p.;$c16 cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aTête de la couverture de page de titre: Pour comprendre L'U. R. S. S.
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThành tựu
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKiến trúc
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXây dựng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLiên Xô
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|