- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Những biến đổi giải phẫu gan, ứng dụng phẫu thuật/ Trịnh Hồng Sơn
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover20.jpg)
Những biến đổi giải phẫu gan, ứng dụng phẫu thuật/ Trịnh Hồng Sơn
Tác giả : Trịnh Hồng Sơn
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 411tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786046607205
Số phân loại : 617.5562
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGGan. 3. $2Bộ TK TVQGGiải phẫu. 4. $2Bộ TK TVQGPhẫu thuật. 5. $2Bộ TK TVQGỨng dụng. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách chuyên khảo. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày những kết quả nghiên cứu về giải phẫu gan; các biến đổi trong giải phẫu động mạch gan, giải phẫu tĩnh mạch cửa, giải phẫu tĩnh mạch gan và các ứng dụng thực tế trong phẫu thuật; giải phẫu hệ bạch huyết gan và ứng dụng phẫu thuật; các biến đổi giải phẫu hiếm gặp khác của gan |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-584470.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phẫu thuật Longo điều trị bệnh trĩ/ Trịnh Hồng Sơn
Tác giả : Trịnh Hồng Sơn
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Khả năng sản xuất và giá trị giống của dòng lợn đực VCN03: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.08/ Trịnh Hồng Sơn
Tác giả : Trịnh Hồng Sơn
Năm xuất bản : 2014
Phân loại một số chấn thương và bệnh lý/ B.s.: Trịnh Hồng Sơn (ch.b.), Nguyễn Xuân Hùng, Nguyễn Quang Nghĩa..
Tác giả : B.s.: Trịnh Hồng Sơn (ch.b.), Nguyễn Xuân Hùng, Nguyễn Quang Nghĩa..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2013
Ghép gan người lớn/ B.s.: Nguyễn Tiến Quyết (ch.b.), Trịnh Hồng Sơn, Nguyễn Duy Huề..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Tiến Quyết (ch.b.), Trịnh Hồng Sơn, Nguyễn Duy Huề..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2013
Các phương pháp tán sỏi tiết niệu trong cơ thể/ Đỗ Trường Thành, Trịnh Hồng Sơn
Tác giả : Đỗ Trường Thành, Trịnh Hồng Sơn
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu ứng dụng xương nhân tạo, dịch tuỷ xương tự thân điều trị khớp giả xương dài chi dưới: LATS Y học: 62.72.01.29/ Vũ Văn Khoa
Tác giả : Vũ Văn Khoa
Năm xuất bản : 2014
Tạo hình dây chằng chéo trước khớp gối qua nội soi/ Trần Trung Dũng
Tác giả : Trần Trung Dũng
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Kiến thức cơ bản tai mũi họng/ Harold Ludman, Patrick J. Bradley, Robin Youngs... ; Biên dịch: Nguyễn Thị Ngọc Dung..
Tác giả : Harold Ludman, Patrick J. Bradley, Robin Youngs... ; Biên dịch: Nguyễn Thị Ngọc Dung..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Đánh giá kết quả sơ cứu ban đầu, vận chuyển và thái độ xử trí bệnh nhân chấn thương cột sống cổ/ Dương Đại Hà, Đồng Văn Hệ
Tác giả : Dương Đại Hà, Đồng Văn Hệ
- Ấn phẩm định kỳ
- Những biến đổi giải phẫu gan, ứng dụng phẫu thuật/ Trịnh Hồng Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Những biến đổi giải phẫu gan, ứng dụng phẫu thuật/ Trịnh Hồng Sơn
Ldr
|
|
01684aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251479580
|
005
|
__
|
20141006141029.0
|
008
|
__
|
140906s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046607205$c350000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a617.5562$bNH556B
|
100
|
1_
|
$aTrịnh Hồng Sơn
|
245
|
10
|
$aNhững biến đổi giải phẫu gan, ứng dụng phẫu thuật/$cTrịnh Hồng Sơn
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2014
|
300
|
__
|
$a411tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục cuối mỗi chương
|
520
|
__
|
$aTrình bày những kết quả nghiên cứu về giải phẫu gan; các biến đổi trong giải phẫu động mạch gan, giải phẫu tĩnh mạch cửa, giải phẫu tĩnh mạch gan và các ứng dụng thực tế trong phẫu thuật; giải phẫu hệ bạch huyết gan và ứng dụng phẫu thuật; các biến đổi giải phẫu hiếm gặp khác của gan
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhẫu thuật
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aỨng dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải phẫu
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGan
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách chuyên khảo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|