- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tạo hình dây chằng chéo trước khớp gối qua nội soi/ Trần Trung Dũng

Tạo hình dây chằng chéo trước khớp gối qua nội soi/ Trần Trung Dũng
Tác giả : Trần Trung Dũng
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 115tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm
ISBN : 9786046607878
Số phân loại : 617.5820592
Chủ đề : 1. 27. 2. Khớp gối. 3. Nội soi. 4. Phẫu thuật tạo hình. 5. 7. 6. 7. 7. Dây chằng chéo. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu giải phẫu ứng dụng trong tạo hình dây chằng chéo trước khớp gối. Trình bày các phương pháp phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo trước. Các nguy cơ của mảnh ghép đồng loại sử dụng cho tạo hình dây chằng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-585103.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lý thuyết truyền tin : Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh
Nhà xuất bản : Khoa học Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2004
Đặc điểm hình thái của diện bám của dây chằng cùng quạ vào mỏm cùng vai trên nhóm bệnh nhân hẹp khoang dưới mỏm cùng vai đã được phẫu thuật nội soi / Nguyễn Hữu Mạnh, Vũ Đức Việt, Trần Quyết...
Tác giả : Nguyễn Hữu Mạnh, Vũ Đức Việt, Trần Quyết...
Bệnh học ngoại khoa chấn thương chỉnh hình : Dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Đoàn Quốc Hưng, Trần Trung Dũng (ch.b.), Ngô Văn Toàn...
Tác giả : B.s.: Đoàn Quốc Hưng, Trần Trung Dũng (ch.b.), Ngô Văn Toàn...
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2024
Phát triển phương pháp cân bằng giới hạn tổng quát (GLEM) trong tính toán ổn định mái dốc/ Trần Trung Dũng
Tác giả : Trần Trung Dũng
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2024
Đánh giá kết quả phục hồi chức năng khớp gối sau phẫu thuật thay khớp gối toàn phần/ Nguyễn Văn Vĩ, Trần Trung Dũng, Phạm Văn Minh
Tác giả : Nguyễn Văn Vĩ, Trần Trung Dũng, Phạm Văn Minh
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phẫu thuật nội soi lồng ngực trong thực hành lâm sàng : giáo trình giảng dạy cho các đối tượng sau đại học / Phạm Hữu Lư, Dương Đức Hùng chủ biên
Tác giả : Phạm Hữu Lư, Dương Đức Hùng chủ biên
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2025
Arthritis & arthroplasty : : The shouder / Edited by David M. Dines, Cato T. Laurencin, Gerald R. Williams, Jr.
Tác giả : Edited by David M. Dines, Cato T. Laurencin, Gerald R. Williams, Jr.
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2009
Sổ tay phẫu thuật bằng hình vẽ (Tập: cổ - ngực - bụng) / Nguyễn Khánh Dư
Tác giả : Nguyễn Khánh Dư
Nhà xuất bản : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Radiographic anatomy, positioning, and procedures : : Unit 20 - Skull / All rights reserved . Part 3: Side A
Tác giả : All rights reserved .
Nhà xuất bản : Mosby - Year Book
Năm xuất bản : 1995
Radiographic anatomy, positioning, and procedures : : Unit 20 - skull / All rights reserved . Part 2: Side A
Tác giả : All rights reserved .
Nhà xuất bản : Mosby - Year Book
Năm xuất bản : 1995
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạo hình dây chằng chéo trước khớp gối qua nội soi/ Trần Trung Dũng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạo hình dây chằng chéo trước khớp gối qua nội soi/ Trần Trung Dũng
Ldr
|
|
01530aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251480053
|
005
|
__
|
20141006141058.0
|
008
|
__
|
140905s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046607878$c150000đ$d200b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a617.5820592$bT108H
|
100
|
1_
|
$aTrần Trung Dũng
|
245
|
10
|
$aTạo hình dây chằng chéo trước khớp gối qua nội soi/$cTrần Trung Dũng
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2014
|
300
|
__
|
$a115tr.:$bhình vẽ, ảnh;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 92-115
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu giải phẫu ứng dụng trong tạo hình dây chằng chéo trước khớp gối. Trình bày các phương pháp phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo trước. Các nguy cơ của mảnh ghép đồng loại sử dụng cho tạo hình dây chằng
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhớp gối
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNội soi
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhẫu thuật tạo hình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aDây chằng chéo
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|