- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Điều trị và chăm sóc sơ sinh/ Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover15.jpg)
Điều trị và chăm sóc sơ sinh/ Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
Tác giả : Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 350tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786046606543
Số phân loại : 618.9201
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGChăm sóc sức khoẻ. 3. $2Bộ TK TVQGĐiều trị. 4. $2Bộ TK TVQGNhi khoa. 5. $2Bộ TK TVQGTrẻ sơ sinh. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu một số bệnh lý, kỹ thuật điều trị và chăm sóc trẻ sơ sinh. Tóm tắt một số phác đồ điều trị và chỉ số sinh lý bình thường ở trẻ sơ sinh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-585105.html |
Tài liệu cùng tác giả
Mô hình đào tạo nghề cho lao động nông thôn/ Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Mạc Văn Tiến, Hà Đức Ngọc, Nguyễn Quang Hùng
Tác giả : Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Mạc Văn Tiến, Hà Đức Ngọc, Nguyễn Quang Hùng
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2014
Phát triển khu kinh tế cửa khẩu Móng Cái theo hướng hiện đại/ Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả : Nguyễn Tiến Dũng
Những ràng buộc đối với tăng trưởng/ Nguyễn Đức Thành (ch.b.), Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Văn Đại..
Tác giả : Nguyễn Đức Thành (ch.b.), Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Văn Đại..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình nguyên lý kế toán: Lý thuyết - Bài tập - Bài giải/ Lê Thị Thanh Hà, Trần Thị Kỳ (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Hoa..
Tác giả : Lê Thị Thanh Hà, Trần Thị Kỳ (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Hoa..
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2014
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia - Marketing quan hệ của các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ tại Việt Nam/ Trương Đình Chiến, Vũ Minh Đức, Vũ Trí Dũng..
Tác giả : Trương Đình Chiến, Vũ Minh Đức, Vũ Trí Dũng..
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Làm gì để phòng tránh thừa cân, béo phì ở trẻ nhỏ?/ Hồng Thu, Đỗ Huy
Tác giả : Hồng Thu, Đỗ Huy
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Cẩm nang vàng tiêu hoá & hấp thu: Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi
Nhà xuất bản : Phụ nữ ; First News
Năm xuất bản : 2014
Lão hoá thận và bệnh thận ở người cao tuổi/ Nguyễn Bách, Nguyễn Đức Công
Tác giả : Nguyễn Bách, Nguyễn Đức Công
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Гипоксически-ишемическая энцефалопатия новорожденных/ А. Б. Пальчик, Н. П. Шабалов
Tác giả : А. Б. Пальчик, Н. П. Шабалов
Nhà xuất bản : МЕДпресс-информ
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều trị và chăm sóc sơ sinh/ Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều trị và chăm sóc sơ sinh/ Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
Ldr
|
|
01578aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251480055
|
005
|
__
|
20141006141019.0
|
008
|
__
|
140905s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046606543$c250000đ$d700b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a618.9201$bĐ309T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐiều trị và chăm sóc sơ sinh/$cNguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2014
|
300
|
__
|
$a350tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu một số bệnh lý, kỹ thuật điều trị và chăm sóc trẻ sơ sinh. Tóm tắt một số phác đồ điều trị và chỉ số sinh lý bình thường ở trẻ sơ sinh
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChăm sóc sức khoẻ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhi khoa
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ sơ sinh
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tiến Dũng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thành Nam
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Thanh Hà
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Bàng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đông Hải
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|