- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Điều trị và chăm sóc sơ sinh/ Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..

Điều trị và chăm sóc sơ sinh/ Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
Tác giả : Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 350tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786046606543
Số phân loại : 618.9201
Chủ đề : 1. 27. 2. Chăm sóc sức khoẻ. 3. Điều trị. 4. Nhi khoa. 5. Trẻ sơ sinh. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu một số bệnh lý, kỹ thuật điều trị và chăm sóc trẻ sơ sinh. Tóm tắt một số phác đồ điều trị và chỉ số sinh lý bình thường ở trẻ sơ sinh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-585105.html |
Tài liệu cùng tác giả
Xác định mức năng lượng trao đổi, Protein thô, Lysine và Methionine trong khẩu phần của gà sao (Numida meleagris) nuôi lấy thịt ở Đồng bằng sông Cửu Long : : Luận án Tiến sĩ Nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi / Nguyễn Đông Hải ; Nguyễn Thị Kim Đông (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Đông Hải ; Nguyễn Thị Kim Đông (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Vũ trụ trong vỏ hạt dẻ = : The universe in a nutshell / Stephen Hawking ; Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Hồng Nam (dịch) ; Đặng Vũ Thiên, Chu Hảo (Hiệu đính)
Tác giả : Stephen Hawking ; Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Hồng Nam (dịch) ; Đặng Vũ Thiên, Chu Hảo (Hiệu đính)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2017
Theo dòng lịch sử Việt Nam / Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Nguyễn Đông Hải (vẽ tranh) . Tập 44 , Phong trào Cần Vương
Tác giả : Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Nguyễn Đông Hải (vẽ tranh) .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2014
Theo dòng lịch sử Việt Nam / Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Nguyễn Đông Hải (vẽ tranh) . Tập 43 , Triều Nguyễn đại bại
Tác giả : Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Nguyễn Đông Hải (vẽ tranh) .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2014
Theo dòng lịch sử Việt Nam : / Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Nguyễn Đông Hải (vẽ tranh) . Tập 42 , Thực dân Pháp mở rộng cuộc xâm lăng nước ta
Tác giả : Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Nguyễn Đông Hải (vẽ tranh) .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Câu hỏi tự lượng giá điều dưỡng nhi khoa (Dùng đào tạo cao đẳng điều dưỡng) / Đinh Ngọc Đệ (chủ biên)
Tác giả : Đinh Ngọc Đệ (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2009
Pediatric practice ophthalmology / Editor Gregg Lueder
Tác giả : Editor Gregg Lueder
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Education
Năm xuất bản : 2011
Pediatric practice neurology / Editor Paul Carney, James Geyer
Tác giả : Editor Paul Carney, James Geyer
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Education
Năm xuất bản : 2010
Nelson essentials of pediatrics / Richard E. Behrman, Robert Kliegman
Tác giả : Richard E. Behrman, Robert Kliegman
Nhà xuất bản : W.B. Saunders
Năm xuất bản : 1994
Textbook of pediatrics : : pocket companion / Richard E. Behrman, Kenneth H. Webb
Tác giả : Richard E. Behrman, Kenneth H. Webb
Nhà xuất bản : W.B. Saunders
Năm xuất bản : 1993
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều trị và chăm sóc sơ sinh/ Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều trị và chăm sóc sơ sinh/ Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
Ldr
|
|
01578aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251480055
|
005
|
__
|
20141006141019.0
|
008
|
__
|
140905s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046606543$c250000đ$d700b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a618.9201$bĐ309T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐiều trị và chăm sóc sơ sinh/$cNguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đông Hải..
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2014
|
300
|
__
|
$a350tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu một số bệnh lý, kỹ thuật điều trị và chăm sóc trẻ sơ sinh. Tóm tắt một số phác đồ điều trị và chỉ số sinh lý bình thường ở trẻ sơ sinh
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChăm sóc sức khoẻ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhi khoa
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ sơ sinh
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tiến Dũng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thành Nam
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Thanh Hà
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Bàng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đông Hải
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|