- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Kỷ yếu Phòng Chính trị 1975 - 2015/ S.t., b.s.: Hồ Sỹ Quý, Đỗ Văn Đông, Nguyễn Thanh Thuỷ..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover34.jpg)
Kỷ yếu Phòng Chính trị 1975 - 2015/ S.t., b.s.: Hồ Sỹ Quý, Đỗ Văn Đông, Nguyễn Thanh Thuỷ..
Tác giả : S.t., b.s.: Hồ Sỹ Quý, Đỗ Văn Đông, Nguyễn Thanh Thuỷ..
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 144tr.: minh hoạ; 21cm
Số phân loại : 355.3510959751
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGBộ đội biên phòng. 3. $2Bộ TK TVQGCông an nhân dân. 4. $2Bộ TK TVQGCông an vũ trang. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGĐà Nẵng. 7. $2Bộ TK TVQGKỉ yếu.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khái quát quá trình xây dựng, công tác và truyền thống tiêu biểu của công an nhân dân vũ trang - bộ đội biên phòng tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng (nay là thành phố Đà Nẵng). Sơ đồ cơ quan chính trị gắn với cấp uỷ, chỉ huy cấp trên các thời kỳ. Danh sách cấp uỷ, chỉ huy và cán bộ, nhân viên cơ quan chính trị các thời kỳ. Đặc trưng cơ bản về cá nhân cán bộ lãnh đạo, chỉ huy cơ quan chính trị công an nhân dân vũ trang - bộ đội biên phòng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-585572.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cùng em học tiếng Việt lớp 5: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ ngày/ Phan Phương Dung, Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ. T.2
Tác giả : Phan Phương Dung, Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Cùng em học tiếng Việt lớp 4: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ ngày/ Phan Phương Dung, Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ. T.2
Tác giả : Phan Phương Dung, Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Cùng em học tiếng Việt lớp 2: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ ngày/ Phan Phương Dung, Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ. T.2
Tác giả : Phan Phương Dung, Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Cùng em học tiếng Việt lớp 1: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ ngày/ Nguyễn Trí Dũng, Phan Phương Dung, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ. T.2
Tác giả : Nguyễn Trí Dũng, Phan Phương Dung, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Cùng em học tiếng Việt lớp 3: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi / ngày/ Phan Phương Dung, Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ. T.2
Tác giả : Phan Phương Dung, Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Minh Hương, Nguyễn Thanh Thuỷ.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đề án phòng bệnh: Kèm theo nghị quyết về vấn đề phòng bệnh của Hội nghị Quân y toàn quân lần thứ IX
Nhà xuất bản : Cục Quân y
Năm xuất bản : 1951
8 điều phòng bệnh giữ sức/ Tranh: Văn An
Tác giả : Tranh: Văn An
Nhà xuất bản : Phòng Phòng bệnh Cục Quân y
Năm xuất bản : 1953
Chỉ thị về xây dựng bộ đội địa phương phát triển dân quân/ Võ Nguyên Giáp
Tác giả : Võ Nguyên Giáp
Nhà xuất bản : Thái Nguyên
Năm xuất bản : 1949
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỷ yếu Phòng Chính trị 1975 - 2015/ S.t., b.s.: Hồ Sỹ Quý, Đỗ Văn Đông, Nguyễn Thanh Thuỷ..
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỷ yếu Phòng Chính trị 1975 - 2015/ S.t., b.s.: Hồ Sỹ Quý, Đỗ Văn Đông, Nguyễn Thanh Thuỷ..
Ldr
|
|
02088aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251480413
|
005
|
__
|
20141205091209.0
|
008
|
__
|
141120s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d200b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a355.3510959751$bK600Y
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aKỷ yếu Phòng Chính trị 1975 - 2015/$cS.t., b.s.: Hồ Sỹ Quý, Đỗ Văn Đông, Nguyễn Thanh Thuỷ..
|
260
|
__
|
$aH.:$bThông tin và Truyền thông,$c2014
|
300
|
__
|
$a144tr.:$bminh hoạ;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng thành phố Đà Nẵng
|
520
|
__
|
$aKhái quát quá trình xây dựng, công tác và truyền thống tiêu biểu của công an nhân dân vũ trang - bộ đội biên phòng tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng (nay là thành phố Đà Nẵng). Sơ đồ cơ quan chính trị gắn với cấp uỷ, chỉ huy cấp trên các thời kỳ. Danh sách cấp uỷ, chỉ huy và cán bộ, nhân viên cơ quan chính trị các thời kỳ. Đặc trưng cơ bản về cá nhân cán bộ lãnh đạo, chỉ huy cơ quan chính trị công an nhân dân vũ trang - bộ đội biên phòng
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBộ đội biên phòng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông an vũ trang
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông an nhân dân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐà Nẵng
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKỉ yếu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHồ Sỹ Quý$es.t., b.s.
|
700
|
1_
|
$aTrần Bá Vĩnh$es.t., b.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Thiều$es.t., b.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thanh Thuỷ$es.t., b.s.
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Văn Đông$es.t., b.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|