- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Globalization: A view by Vietnamese consumers through wedding windows: Doctor of Philosophy/ Doan T. Nguyen Thuc

Globalization: A view by Vietnamese consumers through wedding windows: Doctor of Philosophy/ Doan T. Nguyen Thuc
Tác giả : Doan T. Nguyen Thuc
Năm xuất bản : 2008
Nơi xuất bản : Utah
Mô tả vật lý : V, 197 p.: fig.; 30 cm
Số phân loại : 658.834209597
Chủ đề : 1. 27. 2. Đám cưới. 3. Hành vi. 4. Người tiêu dùng. 5. Toàn cầu hoá. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu hành vi tiêu dùng của người Việt Nam thông qua việc tổ chức đám cưới. Chỉ ra cách người tiêu dùng sử dụng nghi lễ trong đám cưới để duy trì và phát triển các mối quan hệ của họ. Sự thay đổi trong mối quan hệ địa phương và sự lai tạo trong các nghi lễ tổ chức đám cưới dưới tác động của toàn cầu hoá |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA08.0916.1 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-585630.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu tiếp thị = : Marketing research / Trần Xuân Kiêm, Nguyễn Văn Thi
Tác giả : Trần Xuân Kiêm, Nguyễn Văn Thi
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2006
4 phong cách bán hàng : Vì sao họ thành công và làm thế nào để thành công như họ = : The four kinds of salespeople : How and why they excel and how you can too / Chuch Mache; Nguyễn Thu & Hà Thu dịch
Tác giả : Chuch Mache; Nguyễn Thu & Hà Thu dịch
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2007
The Ultimate small business marketing toolkit / Beth Goldstein
Tác giả : Beth Goldstein
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2008
Để trở thành người bán hàng xuất sắc : : những bí quyết thu hút và giữ chân khách hàng / Jeffrey J. Fox ; Trần Bích Nga (biên dịch) ... [et al.]
Tác giả : Jeffrey J. Fox ; Trần Bích Nga (biên dịch) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2007
Tiếp thị tại Sao Kim : : khai thác tính nữ trong mỗi người / Hermawan Kartajaya ; Lan Phương, Thanh Huyền (dịch) ; Trịnh Minh Giang (hiệu đính)
Tác giả : Hermawan Kartajaya ; Lan Phương, Thanh Huyền (dịch) ; Trịnh Minh Giang (hiệu đính)
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Globalization: A view by Vietnamese consumers through wedding windows: Doctor of Philosophy/ Doan T. Nguyen Thuc
- Ấn phẩm định kỳ
- Globalization: A view by Vietnamese consumers through wedding windows: Doctor of Philosophy/ Doan T. Nguyen Thuc
Ldr
|
|
02203aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251480453
|
005
|
__
|
20150128150123.0
|
008
|
__
|
150123s2008 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a658.834209597$bGL400B
|
100
|
1_
|
$aDoan T. Nguyen Thuc
|
242
|
00
|
$aToàn cầu hoá: Quan điểm của người tiêu dùng Việt Nam thông qua đám cưới
|
245
|
10
|
$aGlobalization: A view by Vietnamese consumers through wedding windows:$bDoctor of Philosophy/$cDoan T. Nguyen Thuc
|
260
|
__
|
$aUtah,$c2008
|
300
|
__
|
$aV, 197 p.:$bfig.;$c30 cm
|
502
|
__
|
$aUniversity of Utah ; Defence: 2008
|
504
|
__
|
$aApp.: p. 181-186. - Bibliogr.: p. 187-197
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu hành vi tiêu dùng của người Việt Nam thông qua việc tổ chức đám cưới. Chỉ ra cách người tiêu dùng sử dụng nghi lễ trong đám cưới để duy trì và phát triển các mối quan hệ của họ. Sự thay đổi trong mối quan hệ địa phương và sự lai tạo trong các nghi lễ tổ chức đám cưới dưới tác động của toàn cầu hoá
|
546
|
__
|
$aText in English
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHành vi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgười tiêu dùng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToàn cầu hoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐám cưới
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA08.0916.1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|