- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Access to credit, remittances, and household welfare: The case of Viet Nam: Doctor of Philosophy/ Pham Thi Thanh Lan

Access to credit, remittances, and household welfare: The case of Viet Nam: Doctor of Philosophy/ Pham Thi Thanh Lan
Tác giả : Pham Thi Thanh Lan
Năm xuất bản : 2008
Nơi xuất bản : Morris
Mô tả vật lý : VI, 138 p.: tab.; 30 cm
Số phân loại : 332.709597
Chủ đề : 1. 27. 2. Hộ gia đình. 3. Tiếp cận. 4. Tín dụng. 5. 7. 6. Việt Nam. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế tài chính
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu sự thay đổi nhanh chóng trong tiếp cận tài chính thông qua tín dụng nhà nước hỗ trợ cho thị trường tín dụng nông thôn. Sự đóng góp của dòng chảy tiền gửi quốc tế đối với xoá đói giảm nghèo và tăng trưởng kinh tế. Sự thay đổi trong tiếp cận tín dụng, sự khác nhau trong chi phí vay tiền, dòng chảy tiền gửi tác động đến tiêu dùng gia đình, những vấn đề liên quan đến thu nhập và xoá đói giảm nghèo ở Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA08.0914.1 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-585632.html |
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển chuyên ngành Hàn - Việt: 40 lĩnh vực/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân, Phạm Thị Thanh Lan ; Lê Huy Khảng h.đ
Tác giả : Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân, Phạm Thị Thanh Lan ; Lê Huy Khảng h.đ
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Phụ gia chống thấm CH - T2 cho bê tông thủy công: LAPTSKH Kỹ thuật: 2.15.05/ Phạm Thị Thanh Lan
Tác giả : Phạm Thị Thanh Lan
Năm xuất bản : 1991
Phụ gia chống thấm CH-T2 cho bê tông thủy công / Phạm Thị Thanh Lan
Tác giả : Phạm Thị Thanh Lan
Nhà xuất bản : Trường Đại học Xây dựng
Năm xuất bản : 1991
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn đọc hiểu UCP-DC600 / Võ Thanh Thu
Tác giả : Võ Thanh Thu
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2007
Hội nghị khoa học . Vol.4 , Tín dụng và khuyến nông
Nhà xuất bản : Viện NC & PTHT Canh tác Trường ĐH Cần Thơ
Năm xuất bản : 1999
Các tập quán quốc tế L/C : : Song ngữ Anh - Việt
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2005
Agricultural finance in Japan / Fumio Egaitsu, Kazuo Morozumi, Keisuke Yoshimura
Tác giả : Fumio Egaitsu, Kazuo Morozumi, Keisuke Yoshimura
Năm xuất bản : 1989
Statistics of agricultural finance in Japan
Nhà xuất bản : Central Co-operative Bank for Agriculture and Forestry, Economic Research Dept
- Ấn phẩm định kỳ
- Access to credit, remittances, and household welfare: The case of Viet Nam: Doctor of Philosophy/ Pham Thi Thanh Lan
- Ấn phẩm định kỳ
- Access to credit, remittances, and household welfare: The case of Viet Nam: Doctor of Philosophy/ Pham Thi Thanh Lan
Ldr
|
|
02323aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251480455
|
005
|
__
|
20150130100101.0
|
008
|
__
|
150123s2008 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a332.709597$bA101C
|
100
|
1_
|
$aPham Thi Thanh Lan
|
242
|
00
|
$aTiếp cận tín dụng, tiền gửi, và trợ cấp hộ gia đình: Trường hợp của Việt Nam
|
245
|
10
|
$aAccess to credit, remittances, and household welfare: The case of Viet Nam:$bDoctor of Philosophy/$cPham Thi Thanh Lan
|
260
|
__
|
$aMorris,$c2008
|
300
|
__
|
$aVI, 138 p.:$btab.;$c30 cm
|
502
|
__
|
$aUniversity of Minnesota ; Defence: 2008
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 117-122. - App.: p. 123-138
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu sự thay đổi nhanh chóng trong tiếp cận tài chính thông qua tín dụng nhà nước hỗ trợ cho thị trường tín dụng nông thôn. Sự đóng góp của dòng chảy tiền gửi quốc tế đối với xoá đói giảm nghèo và tăng trưởng kinh tế. Sự thay đổi trong tiếp cận tín dụng, sự khác nhau trong chi phí vay tiền, dòng chảy tiền gửi tác động đến tiêu dùng gia đình, những vấn đề liên quan đến thu nhập và xoá đói giảm nghèo ở Việt Nam
|
546
|
__
|
$aText in English
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTín dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếp cận
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHộ gia đình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA08.0914.1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|