- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cẩm nang khởi nghiệp từ nghề trồng nấm/ Đinh Xuân Linh, Thân Đức Nhã (ch.b.), Ngô Xuân Nghiễn, Nguyễn Thị Bích Thuỳ

Cẩm nang khởi nghiệp từ nghề trồng nấm/ Đinh Xuân Linh, Thân Đức Nhã (ch.b.), Ngô Xuân Nghiễn, Nguyễn Thị Bích Thuỳ
Tác giả : Đinh Xuân Linh, Thân Đức Nhã (ch.b.), Ngô Xuân Nghiễn, Nguyễn Thị Bích Thuỳ
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 97tr.: minh hoạ; 21cm
ISBN : 9786048006624
Số phân loại : 635.8
Chủ đề : 1. 27. 2. Nấm. 3. Trồng trọt. 4. 7. 5. 7. 6. Cẩm nang.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nêu ý nghĩa, vai trò của nấm và nghề trồng nấm. Giới thiệu một số loại nấm và mô hình trồng nấm điển hình; sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm các loại nấm ăn, nấm dược liệu |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-586056.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nấm ăn, nấm dược liệu : Công dụng và công nghệ nuôi trồng (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh
Tác giả : Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2000
Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả: : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung
Tác giả : Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
Bài giảng American culture and society / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Bích Thủy
Tác giả : Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Bích Thủy
Nhà xuất bản : Trường Đại Học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Kết quả hoạt động chăn nuôi giai đoạn 2019 - 2023 tỉnh Bình Định / B.s.: Nguyễn Công Luận, Huỳnh Thị Phong, Lê Thị Liên...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Công Luận, Huỳnh Thị Phong, Lê Thị Liên...
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2024
Ứng dụng kinh tế tuần hoàn trong phát triển nông nghiệp trên địa bàn các tỉnh Bắc Trung Bộ: Thực trạng và giải pháp / Nguyễn Thị Hải Yến (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phượng, Trần Thị Thanh Thuỷ...
Tác giả : Nguyễn Thị Hải Yến (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phượng, Trần Thị Thanh Thuỷ...
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Công nghiệp trồng nấm, T2 / Nguyễn Lân Dũng
Tác giả : Nguyễn Lân Dũng
Nhà xuất bản : Khoa học Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2004
Hướng dẫn nuôi trồng nấm ăn trong gia đình / Trung tâm UNESCO
Tác giả : Trung tâm UNESCO
Nhà xuất bản : VHDT
Năm xuất bản : 2002
Công nghệ nuôi trồng nấm / Nguyễn Lân Dũng . T2
Tác giả : Nguyễn Lân Dũng .
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2002
Công nghệ nuôi trồng nấm / Nguyễn Lân Dũng . T1
Tác giả : Nguyễn Lân Dũng .
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2001
Nấm ăn: Cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng / Nguyễn Hữu Đống ... [et al.]
Tác giả : Nguyễn Hữu Đống ... [et al.]
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Cẩm nang khởi nghiệp từ nghề trồng nấm/ Đinh Xuân Linh, Thân Đức Nhã (ch.b.), Ngô Xuân Nghiễn, Nguyễn Thị Bích Thuỳ
- Ấn phẩm định kỳ
- Cẩm nang khởi nghiệp từ nghề trồng nấm/ Đinh Xuân Linh, Thân Đức Nhã (ch.b.), Ngô Xuân Nghiễn, Nguyễn Thị Bích Thuỳ
Ldr
|
|
01559aam 22006138a 4500
|
001
|
|
CLN251480789
|
005
|
__
|
20141204161224.0
|
008
|
__
|
141120s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786048006624$d4500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a635.8$bC120N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCẩm nang khởi nghiệp từ nghề trồng nấm/$cĐinh Xuân Linh, Thân Đức Nhã (ch.b.), Ngô Xuân Nghiễn, Nguyễn Thị Bích Thuỳ
|
260
|
__
|
$aH.:$bThông tin và Truyền thông,$c2014
|
300
|
__
|
$a97tr.:$bminh hoạ;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNêu ý nghĩa, vai trò của nấm và nghề trồng nấm. Giới thiệu một số loại nấm và mô hình trồng nấm điển hình; sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm các loại nấm ăn, nấm dược liệu
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNấm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng trọt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCẩm nang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Bích Thuỳ
|
700
|
1_
|
$aNgô Xuân Nghiễn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐinh Xuân Linh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aThân Đức Nhã$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|