- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bé chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ: Dành cho trẻ mẫu giáo/ B.s.: Nguyễn Minh Huyền, Hoàng Thị Dinh, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Bé chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ: Dành cho trẻ mẫu giáo/ B.s.: Nguyễn Minh Huyền, Hoàng Thị Dinh, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Tác giả : B.s.: Nguyễn Minh Huyền, Hoàng Thị Dinh, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 32tr.: tranh vẽ; 19x27cm
ISBN : 9786040059130
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGChăm sóc sức khoẻ. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-589670.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chủ đề mẹ và những người thân yêu của bé: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Vũ Thị Hằng, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Tác giả : B.s.: Vũ Thị Hằng, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Giúp bé làm quen với phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Bách Chiến, Nguyễn Thị Hiếu ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung, Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : B.s.: Trần Thu Hoà, Nguyễn Bách Chiến, Nguyễn Thị Hiếu ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung, Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Chủ đề những con vật đáng yêu: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Lý Thị Hằng, Nguyễn Minh Huyền ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Tác giả : B.s.: Lý Thị Hằng, Nguyễn Minh Huyền ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Chủ đề cây và những bông hoa đẹp: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Nguyễn Minh Thảo, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Phạm Tuấn Việt
Tác giả : B.s.: Nguyễn Minh Thảo, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Phạm Tuấn Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Chủ đề bé và các bạn: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Vũ Huyền Trinh, Nguyễn Minh Huyền ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Tác giả : B.s.: Vũ Huyền Trinh, Nguyễn Minh Huyền ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đánh giá khả năng giao tiếp ngôn ngữ của trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ Lường Thị Định
Tác giả : Lường Thị Định
Giáo dục sức khoẻ cho trẻ mầm non qua trò chơi, câu đố, thơ ca/ Hồng Thu b.s., tuyển chọn
Tác giả : Hồng Thu b.s., tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tuyển chọn các bài hát dành cho trẻ mầm non: Chủ đề trường mầm non của bé/ Tuyển chọn: Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hoà
Tác giả : Tuyển chọn: Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hoà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tuyển chọn các bài hát dành cho trẻ mầm non: Chủ đề ngành nghề, phương tiện giao thông/ Tuyển chọn: Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hoà
Tác giả : Tuyển chọn: Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hoà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tuyển chọn các bài hát dành cho trẻ mầm non: Chủ đề bản thân/ Tuyển chọn: Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hoà
Tác giả : Tuyển chọn: Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hoà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ: Dành cho trẻ mẫu giáo/ B.s.: Nguyễn Minh Huyền, Hoàng Thị Dinh, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ: Dành cho trẻ mẫu giáo/ B.s.: Nguyễn Minh Huyền, Hoàng Thị Dinh, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Ldr
|
|
01369aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251483597
|
005
|
__
|
20141107131112.0
|
008
|
__
|
140930s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040059130$c10500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bB200C
|
245
|
00
|
$aBé chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ:$bDành cho trẻ mẫu giáo/$cB.s.: Nguyễn Minh Huyền, Hoàng Thị Dinh, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a32tr.:$btranh vẽ;$c19x27cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChăm sóc sức khoẻ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Huyền$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thị Dinh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Huyền Trinh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phương Dung$eminh hoạ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|