- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chủ đề đồ chơi, đồ dùng quen thuộc của bé: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Nguyễn Minh Thảo, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung

Chủ đề đồ chơi, đồ dùng quen thuộc của bé: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Nguyễn Minh Thảo, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Tác giả : B.s.: Nguyễn Minh Thảo, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 12tr.: tranh vẽ; 19x27cm
ISBN : 9786040059338
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Bé hoạt động và khám phá chủ đề
Chủ đề : 1. Đồ chơi. 2. Đồ dùng. 3. Giáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. 7. 6. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-589678.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của siêu thị đến chợ truyền thống tại thành phố Cần Thơ đối với ngành hàng tiêu dùng : : Đề tài khoa học cấp trường / Nguyễn Thị Phương Dung ( Chủ nhiệm đề tài ) . Mã số : T2009-16
Tác giả : Nguyễn Thị Phương Dung ( Chủ nhiệm đề tài ) .
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Tác động đầu tư công đến tăng trưởng kinh tế của thành phố Cần Thơ : : Luận văn thạc sĩ Kinh tế. Chuyến ngành: Tài chính - Ngân hàng / Nguyễn Thị Phương Dung ; Võ Thành Danh (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Phương Dung ; Võ Thành Danh (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Các giải pháp phát triển bưởi Năm Roi Phú Hữu, tỉnh Hậu Giang : : Luận văn Thạc sĩ kinh tế - Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh / Nguyễn Thị Phương Dung; Hướng dẫn khoa học Mai Văn Nam
Tác giả : Nguyễn Thị Phương Dung; Hướng dẫn khoa học Mai Văn Nam
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Hẹn với tử thần / Agatha Christie, Nguyễn Minh Thảo
Tác giả : Agatha Christie, Nguyễn Minh Thảo
Nhà xuất bản : CAND
Năm xuất bản : 2001
Bài giảng Tiếng Anh cơ bản 2 : Dùng cho sinh viên CLC - Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Lê Thị Tuyết Ngọc, Trần Thị Oanh, Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thị Phương Dung
Tác giả : Lê Thị Tuyết Ngọc, Trần Thị Oanh, Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thị Phương Dung
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Em tập ứng xử lịch sự - Tôn trọng người khác / Jolly Kids ; Nhã Nam dịch
Tác giả : Jolly Kids ; Nhã Nam dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Em tập ứng xử lịch sự - Tập ngăn nắp gọn gàng / Jolly Kids ; Nhã Nam dịch
Tác giả : Jolly Kids ; Nhã Nam dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Em tập ứng xử lịch sự - Nâng niu tình bạn / Jolly Kids ; Nhã Nam dịch
Tác giả : Jolly Kids ; Nhã Nam dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Em tập ứng xử lịch sự - Giữ gìn thành phố sạch đẹp Jolly Kids ; Nhã Nam dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Em tập ứng xử lịch sự - Em yêu trường em / Jolly Kids ; Nhã Nam dịch
Tác giả : Jolly Kids ; Nhã Nam dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề đồ chơi, đồ dùng quen thuộc của bé: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Nguyễn Minh Thảo, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề đồ chơi, đồ dùng quen thuộc của bé: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Nguyễn Minh Thảo, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Ldr
|
|
01569aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251483605
|
005
|
__
|
20141107141113.0
|
008
|
__
|
140930s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040059338$c5800đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bCH500Đ
|
245
|
00
|
$aChủ đề đồ chơi, đồ dùng quen thuộc của bé:$bTheo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/$cB.s.: Nguyễn Minh Thảo, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a12tr.:$btranh vẽ;$c19x27cm
|
490
|
0_
|
$aBé hoạt động và khám phá chủ đề
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồ dùng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồ chơi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Thu Hằng$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Phương Dung$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Thảo$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|