- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chủ đề ngày Tết và mùa xuân: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thanh Giang ; Minh hoạ: Phạm Tuấn Việt

Chủ đề ngày Tết và mùa xuân: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thanh Giang ; Minh hoạ: Phạm Tuấn Việt
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thanh Giang ; Minh hoạ: Phạm Tuấn Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 12tr.: tranh vẽ; 19x27cm
ISBN : 9786040059307
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Bé hoạt động và khám phá chủ đề
Chủ đề : 1. Giáo dục mẫu giáo. 2. Mùa xuân. 3. Tết. 4. 7. 5. 7. 6. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-589681.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lecture notes Money and Finance : For Advanced Education Program / Nguyen Thuy Linh, Do Dinh Thu, Nguyen Thanh Giang...
Tác giả : Nguyen Thuy Linh, Do Dinh Thu, Nguyen Thanh Giang...
Nhà xuất bản : Finance
Năm xuất bản : 2024
Đánh giá hiệu quả quản lý hành chính nhà nước về giáo dục từ góc độ văn hóa : LATS Quản lý công: 9.34.04.03 / Nguyễn Thanh Giang
Tác giả : Nguyễn Thanh Giang
Năm xuất bản : 2024
Bé khám phá khoa học : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thanh Giang
Tác giả : Nguyễn Thanh Giang
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bé khám phá khoa học : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Thanh Giang
Tác giả : Nguyễn Thanh Giang
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bé khám phá khoa học : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi / Nguyễn Thanh Giang
Tác giả : Nguyễn Thanh Giang
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Universal primary education in Tanzania / I. M. Tamari et al.
Tác giả : I. M. Tamari et al.
Nhà xuất bản : IDRC
Năm xuất bản : 1983
Đọc và kể chuyện văn học ở vườn trẻ / M K Bogoliutskaija, V V Septsenko; Dịch giả: Lê Đức Mẫn
Tác giả : M K Bogoliutskaija, V V Septsenko; Dịch giả: Lê Đức Mẫn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1978
Đến trường thật vui! : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Peppa biết ơn cuộc sống : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Lễ phục sinh vui vẻ của Peppa : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề ngày Tết và mùa xuân: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thanh Giang ; Minh hoạ: Phạm Tuấn Việt
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề ngày Tết và mùa xuân: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thanh Giang ; Minh hoạ: Phạm Tuấn Việt
Ldr
|
|
01536aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251483608
|
005
|
__
|
20141107141104.0
|
008
|
__
|
140930s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040059307$c5800đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bCH500Đ
|
245
|
00
|
$aChủ đề ngày Tết và mùa xuân:$bTheo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/$cB.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thanh Giang ; Minh hoạ: Phạm Tuấn Việt
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a12tr.:$btranh vẽ;$c19x27cm
|
490
|
0_
|
$aBé hoạt động và khám phá chủ đề
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMùa xuân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTết
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thanh Giang$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Tuấn Việt$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|